0302162769 - CÔNG TY TNHH KHÁNH PHONG
CÔNG TY TNHH KHÁNH PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANH PHONG CO., LTD |
Mã số thuế | 0302162769 |
Địa chỉ | 159 Nguyễn Du, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Ngoài ra Nguyễn Thị Mỹ Hạnh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8239806 |
Ngày hoạt động | 2000-12-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0302162769 lần cuối vào 2024-01-20 03:44:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN VÕ MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản. Trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi (chỉ hoạt động khi được cấp phép theo quy định của pháp luật). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản. |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến khoáng sản (quặng ziricon). Chế biến, mua bán khoáng sản (phải thực hiện theo quy định của pháp luật). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình cầu đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng-công nghiệp-công trình thủy lợi. Xây dựng công nghiệp -dân dụng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. Chuẩn bị mặt bằng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản, thức ăn chăn nuôi, bán buôn cây giống các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sản phẩm nông nghiệp. Bán buôn con giống (không hoạt động tại trụ sở). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ lao động. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa; du lịch lữ hành quốc tế (chỉ hoạt động khi được phép của Tổng cục du lịch). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. |