0301482244 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG NAM TRƯỜNG SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG NAM TRƯỜNG SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM TRUONG SON INFORMATION AND COMMUNICATION TECHNOLOGY CORPORATION |
Tên viết tắt | NTS ICT CORP. |
Mã số thuế | 0301482244 |
Địa chỉ | 55/10 đường Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH TÚ Ngoài ra NGUYỄN THANH TÚ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0918698578 |
Ngày hoạt động | 2006-07-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301482244 lần cuối vào 2024-01-22 08:45:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Dịch vụ bảo trì mạng máy vi tính thiết bị điện tử, thiết bị văn phòng. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Dịch vụ thiết kế, lắp đặt thiết bị điện tử, thiết bị văn phòng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Dịch vụ thiết kế, lắp đặt mạng máy vi tính (máy nội bộ). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới thương mại. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách, truyện, sách giáo khoa, tạp chí, bưu thiếp, các ấn phẩm khác và văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị điện tử, thiết bị viễn thông. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông, internet (không hoạt động dịch vụ internet tại trụ sở). |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: Viết phần mềm ứng dụng và hướng dẫn sử dụng các phần mềm văn phòng. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ Internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: bảo trì mạng máy vi tính. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: Dịch vụ truyền số liệu. |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Cung cấp nội dung thông tin trên internet. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê nhà ở, văn phòng, cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê vật tư, thiết bị viễn thông, thiết bị tin học. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Nhượng quyền thương mại |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở). |