0301420512 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG MAI
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế chi tiết: Sản xuất nhớt (không hoạt động tại trụ sở). |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy chi tiết: Sản xuất phụ tùng xe gắn máy (không hoạt động tại trụ sở). |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất phụ tùng xe hơi (không hoạt động tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe chuyên dùng, xe tải |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy chi tiết: Gia công lắp ráp, sửa chữa động cơ điện, xe gắn máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy và thiết bị, máy móc, dụng cụ chuyên dùng sử dụng trong việc bảo hành, sửa chữa xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán nông thủy hải sản, thực phẩm (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán kim khí điện máy, giấy và các sản phẩm về giấy, bàn ghế, thiết bị dụng cụ văn phòng, đồ gia dụng, cơ điện lạnh, điện gia dụng, chất tẩy rửa, bột giấy. Bán buôn thiết bị dụng cụ phục vụ cho săn sóc tóc, da. Bán buôn dụng cụ y tế, dụng cụ thể dục , thể thao, văn phòng phẩm. Bán buôn tranh phù điêu cát/ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Mua bán máy móc nông ngư cơ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bi y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị khác: thiết bị lọc nước, thiết bị tạo nước CO2, bình CO2 và đồng hồ đo CO2 và thiết bị kèm theo.Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán nhớt |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn khí CO2 |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Mua bán bách hóa (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị khác: thiết bị lọc nước, thiết bị tạo nước CO2, bình CO2 và đồng hồ đo CO2 và thiết bị kèm theo, thiết bị y tế, thiết bị dụng cụ phục vụ cho săn sóc tóc, da. Bán lẻmáy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị linh kiện điện tử, viễn thông |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ tranh phù điêu cát |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế. Bán lẻ mỹ phẩm, son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm chi tiết: Đại lý bảo hiểm. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế xây dựng, giám sát xây dựng, khảo sát xây dựng). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ thương mại: giới thiệu sản phẩm, hàng hóa, tiếp thị. Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Đóng gói bao bì nhớt. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo về sự sống. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Massage mặt, cắt tóc, làm đầu, gội đầu, làm móng (trừ các hoạt động gây chảy máu). |