0301150104-006 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KHANG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KHANG | |
---|---|
Mã số thuế | 0301150104-006 |
Địa chỉ | 214 Đường Tam Tân, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG TUYẾN Ngoài ra NGUYỄN HOÀNG TUYẾN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Ngày hoạt động | 2014-06-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301150104-006 lần cuối vào 2023-12-31 17:54:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp chi tiết: Trồng trọt chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa chi tiết: khai thác thủy sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: khai thác cát thủy tinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật chi tiết: Chế biến và bảo quản dầu mỡ: sản xuất dầu cá, dầu sinh học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn chi tiết: Sản xuất thực phẩm chế biến, đóng hộp, rau quả, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chế biến thực phẩm (cho người và gia súc) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: sản xuất quần áo may sẵn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất, gỗ, sản phẩm bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa chi tiết: sản xuất bột giấy và sản phẩm từ giấy (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản chi tiết: sản xuất hóa chất (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý chi tiết: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh và trừ sản xuất, gia công vàng miếng) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất phụ gia xăng dầu; Sản xuất: than nén, than tổ ong, than đá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: nạo vét, cải tạo kênh, mương, sông, rạch, thông luồng rạch |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán phụ tùng xe cơ giới |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý mua bản ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán gia súc, gia cầm, con giống; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: - Mua bán rau quả, thực phẩm, đường, hàng nông - thủy sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh); - Mua bán thực phẩm chế biến, đóng hộp; dầu thực vật, nước tương, nước mắm, thực phẩm lên men, chất phụ gia ngành chế biến thực phẩm; thóc, ngô và các loại ngũ cốc (trừ các loại đậu và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh); - Bán buôn thực phẩm: bán buôn dầu cá, dầu sinh học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: mua bán rượu, bia (dưới 30 độ), nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán vải sợi, giày dép, quần áo may sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán hàng gia dụng, đồ nhựa, đồ dùng cá nhân (trừ dược phẩm, súng đạn thể thao và vũ khí thô sơ). Mua bán hàng kim khí điện máy, mỹ phẩm, văn phòng phẩm; mua bán hàng trang trí nội thất, gỗ, sản phẩm bằng gỗ; mua bán mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán điện thọai và linh kiện, thẻ điện thọai |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu, mua bán phụ gia xăng dầu (trừ dầu nhớt cặn). Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn: than nén, than đá, than tổ ong (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán phân bón (vi sinh, hữu cơ, phân hóa học). Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không mua bán phế liệu, phế thải tại trụ sở chi nhánh). Mua bán bột giấy và sản phẩm giấy, mua bán hóa chất (trừ hóa chất nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: quảng cáo thương mại |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức hội nghị, hội thảo (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất...làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh..). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ tiếp thị |