0301150104-005 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KHANG TẠI QUẢNG TRỊ
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KHANG TẠI QUẢNG TRỊ | |
---|---|
Mã số thuế | 0301150104-005 |
Địa chỉ | Cụm Công Nghiệp Đông Gio Linh, Xã Gio Việt, Huyện Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG TUYẾN Ngoài ra NGUYỄN HOÀNG TUYẾN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0533 639 316 |
Ngày hoạt động | 2014-05-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0301150104-005 lần cuối vào 2023-12-31 17:54:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp chi tiết: Trồng trọt chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa chi tiết: khai thác thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: khai thác cát thủy tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật chi tiết: Chế biến và bảo quản dầu mỡ: sản xuất dầu cá, dầu sinh học (không sản xuất tại trụ sở). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn chi tiết: Sản xuất thực phẩm chế biến, đóng hộp, rau quả, thực phẩm (không sản xuất tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chế biến thực phẩm (cho người và gia súc và không hoạt động tại trụ sở). |
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: sản xuất quần áo may sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất, gỗ, sản phẩm bằng gỗ (không sản xuất tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa chi tiết: sản xuất bột giấy và sản phẩm từ giấy (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý -chi tiết: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không sản xuất tại trụ sở) (trừ sản xuất, gia công, kinh doanh vàng miếng) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất phụ gia xăng dầu (không sản xuất tại trụ sở); Sản xuất: than nén, than tổ ong, than đá (không sản xuất tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: nạo vét, cải tạo kênh, mương sông, rạch, thông luồng rạch |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán phụ tùng xe cơ giới |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý mua bản ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán gia súc, gia cầm, con giống; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán thực phẩm chế biến, đóng hộp, rau quả, thực phẩm; dầu thực vật, nước tương, nước mắm, thực phẩm lên men, đường, chất phụ gia ngành chế biến thực phẩm; hàng nông - thủy sản; thóc, ngô và các loại ngũ cốc (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy Ban Nhân Dân Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn thực phẩm: bán buôn dầu cá, dầu sinh học (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: mua bán rượu, bia (dưới 30 độ), nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán vải sợi, giày dép, quần áo may sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán hàng gia dụng, đồ nhựa, đồ dùng cá nhân(trừ súng đạn thể thao và vũ khí thô sơ). Mua bán hàng kim khí điện máy, mỹ phẩm, văn phòng phẩm; mua bán hàng trang trí nội thất, gỗ, sản phẩm bằng gỗ; mua bán mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh; Kinh doanh dược: sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn, bán lẻ, dịch vụ bảo quản và kiểm nghiệm thuốc (không sản xuất tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán điện thọai và linh kiện, thẻ điện thọai |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. mua bán phụ gia xăng dầu; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn: than nén, than đá, than tổ ong (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán phân bón (vi sinh, hữu cơ, phân hóa học). Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không mua bán phế liệu, phế thải tại trụ sở ). mua bán bột giấy và sản phẩm giấy, mua bán hóa chất (trừ loại có tính độc hại mạnh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: quảng cáo thương mại |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức hội nghị, hội thảo |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ tiếp thị |