0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển -Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất , chế biến lương thực thực phẩm và công nghệ phẩm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, chế biến, kinh doanh hàng nông lâm sản |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất, xay xát, chế biến lương thực (Không hoạt động tại trụ sở) |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thùng carton, bao bì đóng gói các loại (trừ tái chế giấy, sản xuất bột giấy) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá -Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa). |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh lương thực, thực phẩm và công nghệ phẩm; Kinh doanh kẹo; Kinh doanh các loại thức ăn uống nhanh; Kinh doanh thủy hải sản, hàng tươi sống; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu các loại trên 30 độ cồn |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết : Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép -Chi tiết: Mua bán vải bố, vải bạt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng bách hóa, kim khí điện máy, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, vải sợi, quần áo, mỹ phẩm, hàng trang sức – xi mạ, bóp ví, giày da, văn phòng phẩm, sành sứ, thủy tinh, nhựa gia dụng. Mua bán giấy, vở, bìa các tông. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -Chi tiết: Mua bán khí đốt hóa lỏng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh vật tư, thiết bị, phân bón, thuốc trừ sâu, hàng tiêu dùng, phục vụ sản xuất kinh doanh của công ty. Kinh doanh hương liệu, gia vị. |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết: Kinh doanh hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ. Mua bán phim chụp ảnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. Vận tải xăng dầu, sản phẩm lọc dầu. |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường sông |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ -Chi tiết: Dịch vụ giữ xe. Dịch vụ rửa xe |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Đầu tư xây dựng , kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ trưng bày giới thiệu sản phẩm |