1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như : + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn; + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác; + Sản xuất phao cứu sinh; + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao); + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy); + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác; + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn); + Sản xuất mặt nạ khí ga; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo, giày dép bảo hộ lao động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng bảo hộ lao động |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hóa chất nhà nước cấm kinh doanh; không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn băng keo, màng PE, túi nylon, dây đai, giấy. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động tạm thời trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao đông) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |