0202184977 - CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS BÌNH MINH XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS BÌNH MINH XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH MINH GREEN LOGISTICS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BINH MINH GREEN LOG.,JSC |
Mã số thuế | 0202184977 |
Địa chỉ | Phòng 706, tầng 7, tòa nhà TD Plaza, lô 20A đường Lê Hồng Phong khu Đô thị ngã năm sân bay Cát Bi, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐỨC VƯỢNG |
Điện thoại | 02253556778 |
Ngày hoạt động | 2023-01-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Cập nhật mã số thuế 0202184977 lần cuối vào 2023-12-07 06:01:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa container |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Bao gồm: Xây dựng công trình ngầm |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Bao gồm: Xây dựng công trình công nghiệp) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Bao gồm: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Bao gồm: Đại lý hàng hóa) (Không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản, không bao gồm đấu giá hàng hóa, tài sản, đấu giá bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Bao gồm: Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn lông gia cầm, xương trâu, bò) ( Không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống (Bao gồm: Bia, rượu, nước giải khát, nước tinh khiết) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao, nhựa gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bao gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Bao gồm: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Bao gồm: Bán buôn sắt, thép) (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bao gồm: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, Bán buôn hóa chất thông thường; Bán buôn cao su, nhựa, ống nhựa, bột nhựa, hạt nhựa, sản phẩm nhựa công nghiệp, giấy, bìa; Bán buôn container Không bao gồm hóa chất nhà nước cấm, không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Bao gồm: Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu hàng hoá; Dịch vụ , môi giới thuê tàu biển( không bao gồm thuỷ thủ đoàn) |
5320 | Chuyển phát (không bao gồm chuyển tiền, ngoại tệ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Bao gồm: Dịch vụ tư vấn quản lý tàu biển) (Không bao gồm tư vấn thuế, kế toán, kiểm toán, các vấn đê liên quan đến pháp lý) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Bao gồm: Cho thuê container không có người điều khiển) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |