0202158092 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG & CƠ ĐIỆN SCT
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG & CƠ ĐIỆN SCT | |
---|---|
Tên quốc tế | SCT ELECTROMECHANICAL & CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0202158092 |
Địa chỉ | Lô CN5, Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền, Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC ANHVŨ VIẾT DUYĐỖ HẢI TÙNG ( sinh năm 1996 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0363192885 |
Ngày hoạt động | 2022-04-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202158092 lần cuối vào 2022-12-04 09:30:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Lắp đặt khung nhà thép tiền chế; Lắp đặt thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động; Lắp đặt hệ thống hút bụi; Lắp đặt hệ thống âm thanh; Lắp đặt hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung; Lắp đặt dây dẫn chống sét. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm môi giới, chứng khoán, bảo hiểm và đấu giá hàng hoá, tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm và loại nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống (Không bao gồm quầy bar) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm; đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị hàng hải; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); thiết bị điện lạnh; thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm quầy bar) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm vàng miếng, động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm quầy bar) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm quầy bar) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm quầy bar) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Không bao gồm đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế phòng cháy chữa cháy trong công trình xây dựng; - Tư vấn, thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thiết kế nội, ngoại thất, thiết kế hệ thống điện, thiết kế hệ thống cấp, thoát nước các công trình dân dụng và công nghiệp - Tư vấn, thiết kế công trình giao thông, thuỷ lợi, công trình thuỷ, cầu cảng, đường thuỷ; - Tư vấn giám sát thi công nội ngoại thất, giám sát thi công điện, nước công trình xây dựng; - Tư vấn giám sát công trình giao thông, thuỷ lợi, công trình thuỷ, cầu cảng, đường thuỷ; - Tư vấn giám sát thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; - Thẩm tra hồ sơ thiết kế: Hồ sơ thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thiết kế nội, ngoại thất, thiết kế kết cấu, thiết kế hệ thống điện, thiết kế hệ thống cấp thoát nước các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, thuỷ lợi, công trình thuỷ, cầu cảng, đường thuỷ; - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; - Thẩm tra dự toán công trình, thẩm tra quyết toán, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng công trình; - Lập tổng dự toán công trình; Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; - Khảo sát địa chất, địa hình công trình; - Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. - Tư vấn lập hồ sơ thẩm định an toàn phòng cháy chữa cháy. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
8532 | Đào tạo trung cấp |