0201641476 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHÚC QUÝ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHÚC QUÝ | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC QUY CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0201641476 |
Địa chỉ | Số 397 đường Phạm Văn Đồng, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ VĂN THƯƠNG Ngoài ra HỒ VĂN THƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 031 8602828 |
Ngày hoạt động | 2015-07-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201641476 lần cuối vào 2023-12-25 23:27:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện; Xây dựng công trình thủy điện; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng công trình cấp thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng đê kè, bến cảng, cầu cống; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị; Xây dựng khu công nghệ cao, khu du lịch; Xây dựng sân bay; Xây dựng công trình xử lý rác thải; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện công nghiệp và dân dụng; Lắp đặt camera quan sát, hệ thống báo động, hệ thống báo cháy, hệ thống thông tin liên lạc; Lắp đặt đường dây tải điện, trạm biến thế điện, hệ thống điện động lực, điện chiếu sáng công cộng, lắp đặt hệ thống chữa cháy; Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KW |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đào đắp đất dưới sông biển; Nạo vét sông, suối, biển, kênh, mương, cầu cảng; Khoan cọc nhồi, ép cọc, trạm trộn bê tông |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng(trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, clinker, đá vôi, ống, ống dẫn, vòi, ống nối, khớp nối, ống cao su, van, bồn nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa, giàn giáo thép, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, cửa an toàn bằng kim loại, cửa bọc sắt, cửa nhôm, cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Quản lý, khai thác các điểm đỗ xe ô tô (giao thông động và giao thông tĩnh); Dịch vụ trông coi xe |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu hầm, dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu hầm. Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, cầu hầm. Thiết kế thông gió, điều hòa không khí công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Định giá xây dựng. Tư vấn, giám sát công trình thuỷ lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật. Lắp đặt thi công thiết bị công trình. Tư vấn, thiết kế điện, công trình cơ điện, nước, cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy, mạng thông tin liên lạc công trình xây dựng, công trình thuỷ lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật. Lắp đặt thi công thiết bị công trình, công trình giao thông. Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thuỷ lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định, đánh giá sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm chất lượng công trình, đánh giá tác động dự án đầu tư xây dựng, đánh giá tác động xử lý môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |