0201223581 - CÔNG TY TNHH HOÁ CHẤT DẦU KHÍ VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH HOÁ CHẤT DẦU KHÍ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM PETROLEUM CHEMICAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201223581 |
Địa chỉ | Số 43 ngõ 24 phố Lê Quýnh, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN CHUNG |
Ngày hoạt động | 2011-12-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Cập nhật mã số thuế 0201223581 lần cuối vào 2024-01-22 04:46:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SỐ VÀ IN ĐỒ HỌA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng nạo hút bồn bể chứa xăng dầu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị ngành xăng dầu, bồn chứa xăng dầu |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình xăng dầu |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Rượu, bia, nước ngọt, nước tinh khiết |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc cắt xăng, thuốc thử nước |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xăng dầu: cột đo nhiên liệu, phụ tùng cột bơm, bể xăng dầu, họng nhập kín, van thở kèm cụm ngăn tia lửa, máy bơm, cần xuất dầu, lưu lượng kế, bình lọc, tách khí, van, thước cuộn đo xăng dầu, nhiệt kế, bình chuẩn, súng tra dầu, thiết bị cho phòng thí nghiệm hoá dầu; thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, dầu nhớt, mỡ bôi trơn, nhựa đường, dầu thô, than đá và nhiên liệu rắn khác, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp; hoá chất thông thường, hoá chất phòng thí nghiệm (trừ hoá chất nhà nước cấm), vật liệu cách nhiệt |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu, dầu nhớt, mỡ bôi trơn |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe ô tô |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng thiết bị đo lường xăng dầu; kiểm định chất lượng xăng dầu; đo lường, kiểm định dung tích bồn bể chứa xăng dầu |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ sản xuất bia, xăng, dầu, mỡ bôi trơn, khí đốt |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê téc, bồn chứa, bể chứa, dụng cụ, thiết bị ngành xăng dầu. Máy móc, thiết bị xây dựng. Máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). Máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh téc, bồn chứa, bể chứa, dụng cụ, thiết bị ngành xăng dầu, cây xăng. Máy móc, thiết bị hàng hải, tàu thủy |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |