0200534915 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG VÀ XÂY DỰNG HẢI PHÒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG VÀ XÂY DỰNG HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAIPHONG PUBLIC WORKS AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HAPUCO |
Mã số thuế | 0200534915 |
Địa chỉ | Số 1235 Trần Nhân Tông, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN HÙNG |
Điện thoại | 0313876865 |
Ngày hoạt động | 2010-06-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Cập nhật mã số thuế 0200534915 lần cuối vào 2024-01-13 19:57:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ĐƯỜNG SẮT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh (bao gồm cây xanh, thảm cỏ) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện; Sản xuất sản phẩm gỗ công nghiệp và dân dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu và xử lý chất thải rắn |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị: đường, hè, biển báo giao thông, biển tên đường phố, ngõ, vườn hoa, công viên, cây xanh ven đường, đài tưởng niệm liệt sĩ, nghĩa trang nhân dân, công trình vệ sinh công cộng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, khu công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng,khu đô thị, hạ tầng kỹ thuật đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng công cộng, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp dưới 35KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (bao gồm cống hộp, cống tròn, rãnh hở, mương tiêu thoát nước thải, hồ điều hòa, cống ngăn triều, ga thăm) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt biển báo hiệu giao thông, biển tên đường phố, ngõ |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhựa đường, nhũ tương |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng kim khí; Bán buôn cấu kiện bê tông đúc sẵn, giàn giáo, cốp pha, bó vỉa, đan rãnh, cọc tiêu, mốc chỉ giới, cột điện hạ thế, bia mộ, các loại cống tròn bê tông đúc sẵn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm quầy bar) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông; Tư vấn giám sát các công trình dân dụng và công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê máy móc thiết bị cơ khí; Cho thuê máy móc, thiết bị sản xuất đồ gỗ, đồ nội thất |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng và quản lý nguồn lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Thông hút bể phốt |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |