0200476290 - CÔNG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES HẢI PHÒNG
CÔNG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | FUJIKURA COMPOSITES HAIPHONG INC |
Mã số thuế | 0200476290 |
Địa chỉ | Lô đất D-3, D-4, D-5, D-6, KCN Nhật Bản - Hải Phòng, Xã An Hưng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TAKAHARA KAZUYUKI |
Điện thoại | 02253618630 |
Ngày hoạt động | 2002-09-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0200476290 lần cuối vào 2024-01-21 18:41:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: sản xuất và lắp ráp các sản phẩm làm từ cao su, nhựa tổng hợp, kim loại, vải trong lĩnh vực công nghiệp và gia dụng như hộp bọc dây quang học, màng chắn cao su, linh kiện cao su, linh kiện kim loại. |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: sản xuất các sản phẩm làm từ sợi trong lĩnh vực thể thao như thân gậy đánh gôn các loại, các dụng cụ thể thao khác. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và gia công bè phao cứu sinh, xuồng phao cứu sinh, áo phao cứu sinh, các bộ phận, linh kiện, phụ tùng liên quan và hàng hóa bằng vải tráng cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa được đăng ký theo giấy phép kinh doanh có mã HS thuộc các nhóm: 3004; 3923; 3926; 4005; 4016; 5902; 5906; 5911; 6305; 6307; 8412; 8413; 8443; 8480; 8481; 8708; 8714; 8906 (trừ mặt hàng tàu chiến-mã HS 8906.10.00); 8907; 9032; 9506. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Thực hiện quyền bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa được đăng ký theo giấy phép kinh doanh có mã HS thuộc các nhóm: 3004; 3923; 3926; 4005; 4016; 5902; 5906; 5911; 6305; 6307; 8412; 8413; 8443; 8480; 8481; 8708; 8714; 8906 (trừ mặt hàng tàu chiến-mã HS 8906.10.00); 8907; 9032; 9506. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |