0200158996 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG BẠCH ĐẰNG 8
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG BẠCH ĐẰNG 8 | |
---|---|
Tên quốc tế | BACH DANG INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY NO8 |
Tên viết tắt | BACH DANG 8 |
Mã số thuế | 0200158996 |
Địa chỉ | P303, nhà D5 - C, đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Thái Sơn ( sinh năm 1970 - Bắc Giang) Ngoài ra Phạm Thái Sơn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0912498686 |
Ngày hoạt động | 2005-10-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Cập nhật mã số thuế 0200158996 lần cuối vào 2024-01-11 08:27:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su - sản xuất các sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su lưu hoá hoặc chưa lưu hoá hoặc đã làm cứng như: Đĩa cao su, tấm, mảnh, thanh cao su; ống, vòi cao su; băng tải, băng truyền cao su; đồ dùng vệ sinh bằng cao su; quần áo bằng cao su; tấm phủ sàn bằng cao su; cáp và sợi cao su; sợi cao su hoá; vòng, thiết bị phụ và chất gắn bằng cao su; Trục cán bằng cao su,; Đệm hơi cao su; Sản xuất bóng bay. - Sản xuất chổi cao su; - Sản xuất ống cao su cứng; - Sản xuất lược cao su, lô cuốn tóc cao su và đồ tương tự. - Sản xuất nguyên liệu sửa chữa cao su; - Sản xuất sản phẩm dệt được tráng, phủ cao su với cao su là thành phần chính; - Đệm nước cao su; - Túi tắm bằng cao su; - Quần áo lặn bằng cao su; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép cho công trình |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí, sửa chữa máy móc thiết bị |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình thuỷ điện, bưu chính viễn thông, sân bay, cầu tàu, bến cảng, đê, kè, đập, các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình cấp thoát nước, xử lý nước và xử lý nước thải; - Thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông các công trình đường dây, trạm biến thế (dưới 35KV); |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng nông lâm thổ sản |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các loại hóa chất thông thường |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê nhà kho, bến bãi |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh phát triển nhà, khu đô thị và các khu công nghiệp; - Kinh doanh và đầu tư bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng, loại công trình: xây dựng. Lĩnh vực chuyên môn giám sát: Lắp đặt thiết bị, công nghệ cấp thoát nước - môi trường nước; - Thiết kế cấp thoát nước - môi trường nước công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình, địa chất công trình; - Tư vấn lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi và khả thi, dự án đầu tư xây dựng thẩm tra, dự án |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, máy móc thiết bị |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu máy móc thiết bị, nguyên liệu vật tư vật liệu; |