0119 |
Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn chè;
- Bán buôn thực phẩm chức năng;
- Bán buôn thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt.
|
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:
- Bán buôn dụng cụ y tế;
- Bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
- Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế;
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng tương tự;
- Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế.
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị y tế |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt. |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ hoạt động kinh doanh bất động sản) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn luật, tài chính, kế toán) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7310 |
Quảng cáo (Trừ loại nhà nước cấm) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ loại nhà nước cấm) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Trừ tư vấn chứng khoán, thanh toán hối phiếu, hoạt động của nhà báo độc lập)
(Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật và phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động của Cơ quan chuyên ngành có thẩm quyền cấp) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật và phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động của Cơ quan chuyên ngành có thẩm quyền cấp) |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật và phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động của Cơ quan chuyên ngành có thẩm quyền cấp) |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật và phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động của Cơ quan chuyên ngành có thẩm quyền cấp) |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật và phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động của Cơ quan chuyên ngành có thẩm quyền cấp) |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật và phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động của Cơ quan chuyên ngành có thẩm quyền cấp) |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật và phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động của Cơ quan chuyên ngành có thẩm quyền cấp) |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |