0110377496 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU HT
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU HT | |
---|---|
Tên quốc tế | HT IMPORT EXPORT MANUFACTURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HT IMEXMA., JSC |
Mã số thuế | 0110377496 |
Địa chỉ | Thôn Thành Lập 1, Xã Minh Tân, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN LỰC ( sinh năm 1992 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0978555892 |
Ngày hoạt động | 2023-06-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110377496 lần cuối vào 2023-12-05 08:39:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh; Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong ngành xây dựng Sản xuất các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ; Sản xuất nhà gỗ di động; Sản xuất các bộ phận bằng gỗ (trừ các đồ không có chân). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; Sản xuất hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; sản tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại; Sản xuất hàng mây tre thủ công mỹ nghệ; Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; Sản xuất khung tranh sơn dầu cho nghệ sỹ; Tranh khắc bằng gỗ. uSản xuất các sản phẩm từ bấc tự nhiên hoặc bấc ép, bao gồm tấm phủ sàn; Sản xuất dây bện, sản phẩm tết bện như thảm chùi chân, chiếu, thùng, hộp và tấm chắn; Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ hàng lưu niệm bằng tre, gỗ, song mây, sừng, đồi mồi, san hô... Sản xuất tranh gỗ, phù diêu và các tác phẩm nghệ thuật khác được sản xuất hàng loạt mang tính chất thương mại. Sản xuất đồ lưu niệm như tranh, gạt tàn thuốc, hoa... làm bằng tre. |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất nhựa thông, nguyên liệu nhựa và chất đàn hồi nhựa dẻo không lưu hóa nhiệt, chất hỗn hợp và nhựa thông pha trộn theo phương pháp thông thường cũng như sản xuất nhựa thông tổng hợp không theo định dạng. Sản xuất plastic dạng nguyên sinh; Sản xuất hạt nhựa Sản xuất hỗn hợp cao su tổng hợp và cao su thiên nhiên hoặc keo dính giống cao su (ví dụ nhựa lấy ở cây dùng làm chất cách điện). Cao su tổng hợp, Cao su nhân tạo. |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự dính hay không); Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như : Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa;- Sản xuất tấm hoặc bản bóng kính; Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; Sản xuất tấm lấy sáng bằng nhựa; Sản xuất nhựa, hạt nhựa,, Sản xuất đá nhân tạo; tấm nhựa lấy sáng; gỗ nhựa. Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hoá như: Mũ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục, quần áo bằng nhựa (nếu chúng được gắn với nhau, không phải là khâu), thiết bị đồ gia dụng, tượng, băng chuyền, giấy dán tường bằng nhựa, đế giày, tẩu xì gà, lược, lô cuốn tóc, và các đồ khác. Sản xuất gạch ngói nung, gạch ngói mầu không nung, gạch ngói đúc ép không nung từ plastic; Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng; |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất vữa, bê tông, xi măng chịu lửa. Sản xuất sản phẩm gốm sứ chịu lửa như: Đồ gốm sứ cách nhiệt từ nguyên liệu hoá thạch silic. Gạch, ngói chịu lửa. Sản xuất bình, nồi, vòi, ống; Sản xuất đồ chịu lửa có chứa manhe, cromit, đolomit. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm; Sản xuất bộ đồ bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh Sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa; Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như: Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm... Sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung; Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm. Sản xuất ngói lợp từ ximăng, silicate, bột màu và phụ gia chống thấm Sản xuất gạch ngói không nung, ngói mầu không nung, ngói đúc ép không nung; |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất gạch ngói không nung, ngói mầu không nung, ngói đúc ép không nung; Sản xuất bộ đồ bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hoá học và các sản phẩm công nghiệp; Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa; Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; Sản xuất các sản phẩm bằng gốm chưa được phân vào đâu. Sản xuất gạch ngói nung, gạch ngói mầu không nung, gạch ngói đúc ép không nung; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống... Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo; Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng như: Dạng tấm, bảng, thanh; Sản xuất gạch, ngói, ống, gạch ngói mầu không nung, gạch ngói đúc ép không nung; Sản xuất nguyên liệu xây dựng từ thực vật (gỗ, sợi thực vật, rơm, rạ, bấc) được trộn với xi măng, vôi, vữa và các khoáng khác; Sản xuất gạch, ngói, ngói ống, gạch ngói mầu không nung, gạch ngói đúc ép không nung từ xi măng amiăng hoặc xi măng sợi xenlulo hoặc vật liệu tương tự: Sản xuất các tấm gấp nhiều lần, thanh, vòi, vò, bồn rửa, khung cửa sổ từ xi măng amiăng hoặc xi măng sợi xenlulo hoặc vật liệu tương tự; Sản xuất các sản phẩm khác như: chậu hoa, bức phù hiệu, tượng từ bê tông, vôi, vữa, xi măng hoặc đá nhân tạo; Sản xuất vữa bột; Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô. |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn. Sản xuất các sản phẩm khác: Nến, dây nến và các thứ tương tự; hoa giả, giỏ hoa, hoa nhân tạo, lá quả, vật lạ, vật gây cười, sàng, sảy, manơ canh, tượng, bàn ghế, đồ thủ công, đồ thủ công mỹ nghệ từ nhôm inox nhựa đá… Sản xuất kính nghệ thuật, Sản xuất: sắt nghệ thuật, hạt nhựa; Sản xuất các vật liệu làm décor |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá theo quy định của Luật đấu tài sản) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá theo quy định của Luật đấu tài sản) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá theo quy định của Luật đấu tài sản) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá theo quy định của Luật đấu tài sản) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá theo quy định của Luật đấu tài sản) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá theo quy định của Luật đấu tài sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý thương mại; Môi giới thương mại; (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo quy định của Luật đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh tươi và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột... |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn Bán buôn đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh... Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, trang thiết bị trường học bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ hàng lưu niệm bằng tre, gỗ, song mây, sừng. Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: Giá sách, kệ... bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác.) Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giấy in. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình khác. Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm, tinh dầu; Bán buôn các đồ trang trí nội thất và quà tặng; Giá sách, kệ sản phẩm décor, các vật liệu làm décor bằng gỗ trang trí đồ tranh trí thủ công, đồ thủ công mỹ nghệ, đồ lưu niệm bằng gỗ, tranh vẽ tranh in, ảnh, tượng, tranh gỗ, phù diêu và các tác phẩm nghệ thuật khác được sản xuất hàng loạt mang tính chất thương mại.. bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, nhiên liệu, chất đốt, naphtha; Dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; nhiêu liệu phục vụ cho chất đốt lò hơi; chất đốt; Khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hoá lỏng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, hạt nhựa methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, keo dán gỗ công nghiệp, keo melamine , keo UF ure fomandehit, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn sợi dệt...; Bán buôn bột giấy; Bán buôn đá quý; Bán buôn nhiêu liệu, chất đốt.Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ...), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. Tuy nhiên những hàng hóa được mua bán là những loại còn có giá trị. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hoạt động đấu giá theo Luật đấu giá tài sản) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bánh, mứt, kẹo, các sản phẩm chế biến từ bột, tinh bột; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Gửi hàng; Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa. Các dịch vụ hỗ trợ vận tải khác. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo Kinh doanh dịch vụ quảng cáo ; Phát hành quảng cáo Tư vấn và thiết kế quảng cáo thương mại (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; Hoạt động trang trí nội thất; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa Đại diện cho thương nhân Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá; |