0110349957 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BAVELACO
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BAVELACO | |
---|---|
Tên quốc tế | BAVELACO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | Công ty Cổ phần Bavelaco |
Mã số thuế | 0110349957 |
Địa chỉ | Tầng 5, số 17 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO THỊ THÙY DƯƠNG ( sinh năm 1988 - Hải Dương) |
Điện thoại | 0901753555 |
Ngày hoạt động | 2023-05-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110349957 lần cuối vào 2023-12-05 15:59:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện (Trừ truyền tải, phân phối, điều hộ hệ thống điện quốc gia) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Doanh nghiệp thực hiện khi đáp ứng đầy đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; (loại trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem và kim khí) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý vé máy bay (Không bao gồm hoạt động kinh doanh dịch vụ hàng không tại cảng hàng không, sân bay) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; (Đảm bảo đáp ứng đầy đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của Luật Du Lịch) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: ký túc xá học sinh, sinh viên; (Đảm bảo đáp ứng đầy đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của Luật Du Lịch) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (Khoản 1 Điều 3 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; Tư vấn và Quản lý bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Khoản 2, Khoản 5, Khoản 6, Khoản 8 Điều 3 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014) (Loại trừ tư vấn pháp luật về bất động sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn thuế, tư vấn chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc (Điều 4 Luật Kiến trúc năm 2019) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (Điều 154 Luật xây dựng 2014) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động tìm kiếm, tuyển chọn và thay thế lao động, những người lao động không làm trong các công ty môi giới |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương Mại 2005) (Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) (Trừ Dịch vụ báo cáo tòa án và Hoạt động đấu giá độc lập và dịch vụ lấy lại tài sản) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; (Không bao gồm hoạt động của các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể, tôn giáo) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đánh giày, khuân vác, giúp việc gia đình; |