0110300831 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TRANG ANH
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TRANG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | TRANG ANH INTERNATIONAL TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110300831 |
Địa chỉ | Số nhà 28G - Thôn Quyếch, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI TUẤN ANH |
Điện thoại | 0932290311 |
Ngày hoạt động | 2023-03-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110300831 lần cuối vào 2023-12-06 04:59:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng nông sản, lương thực, thực phẩm và đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết : Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, sàn tường hoặc tấm phủ trần, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm, cửa kính, cửa sắt, vách ngăn bằng kim loại; - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháo, cột, cầu treo); Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời; sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất nhôm kính các loại, các loại cửa cuốn, cửa sắt, cửa inox, cửa kéo ( không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp vật tư, thiết bị hàng điện tử, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, tin học, thiết bị âm thanh, ánh sáng và các loại máy văn phòng. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn như: + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn), + Sản xuất mặt nạ khí ga. - Sản xuất chổi, bàn chải bao gồm bàn chải là bộ phận của máy móc, bàn chải sàn cơ khí điều khiển bằng tay, giẻ lau, máy hút bụi lông, chổi vẽ, trục lăn, giấy thấm sơn, các loại chổi, bàn chải khác... - Sản xuất bàn chải giày, quần áo; - Sản xuất bút và bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không; - Sản xuất lõi bút chì; - Sản xuất tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, các thiết bị in ấn điều khiển bằng tay hoặc các tem rập nổi, các thiết bị in bằng tay, lõi mực in và ribbon máy tính; - Sản xuất găng tay; - Sản xuất ô, ô đi nắng, gậy đi bộ; - Sản xuất các nút, khóa ấn, khoá móc, khoá trượt; - Sản xuất tẩu hút xì gà; - Sản xuất các sản phẩm cho con người: Tẩu hút, lược, bình xịt nước hoa, lọc chân không và các bình chân không khác dùng cho cá nhân hoặc gia đình, tóc giả, râu giả, mi giả, bút kẻ lông mày; - Sản xuất các sản phẩm khác: Nến, dây nến và các thứ tương tự; hoa giả, vòng hoa, giỏ hoa, hoa nhân tạo, lá quả, vật lạ, vật gây cười, sàng, sảy, manơ canh... - Hoạt động nhồi bông thú, |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp: Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, đập và đê, công trình thể thao, ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, – Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, – Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, – Lắp đặt thiết bị nội thất, – Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được… – Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến… + Giấy dán tường, – Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, – Sơn các kết cấu công trình dân dụng, – Lắp gương, kính, – Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, – Các công việc hoàn thiện nhà khác, – Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền… |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy không bao gồm các hoạt động bán đấu giá |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán hàng nông sản, lương thực, thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm dệt may |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. - Bá buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện như máy biến thế, rơle, cầu dao, cầu chì,... ) - Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp - Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng sắt; - bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và các quặng kim loại màu khác; - Bán buôn sắt thép; bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và các quặng kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán trang thiết bị nội ngoại thất công trình; -Bán buôn nhôm kính và phụ kiện các loại- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; - Buôn bán vật liệu, phụ gia chuyên ngành xây dựng. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thât tương tự, đèn và bộ đèn điện - Bán lẻ đồ dùng gia đình dao, kéo, dụng cụ cắt gọt, hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; - Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre,song mây, vật liệu tết bện; - Bán lẻ thiết bị gia dụng |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy ( Điều 45, Nghị định Số: 79/2014/NĐ-CP Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật phòng cháy và chữa cháy và luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật phòng cháy và chữa cháy) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định. Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt. Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận tải hành khách du lịch bằng xe ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn trang thiết bị nội ngoại thất công trình |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giấy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; -Dịch vụ thiết kế đồ họa; - Hoạt động trang trí nội thất; -Dịch vụ thiết kế đồ họa, thiết kế website |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông. lâm nghiệp không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng ( kể cả máy vi tính ) không kèm người điều khiển. Máy móc công nghiệp: máy in màu lên thùng carton, thương mại và khoa học khác... |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành (Lữ hành nội địa, Lữ hành quốc tế), kinh doanh dịch vụ du lịch khác: Dịch vụ phục vụ khách hàng du lịch) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ, triển lãm, trưng bày, hội thảo, hội nghị |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại 2005) |