0110291376 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DOSHO
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DOSHO | |
---|---|
Mã số thuế | 0110291376 |
Địa chỉ | NV2-6 Khu nhà ở cho CBCS, Cục B42, B57, Tổng cục V, Bộ Công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN ĐÔNG ( sinh năm 1980 - Thái Bình) Ngoài ra PHẠM VĂN ĐÔNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906188232 |
Ngày hoạt động | 2023-03-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110291376 lần cuối vào 2023-12-06 07:56:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1910 | Sản xuất than cốc |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch tuynel |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Làm bia mộ, tiểu quách |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại: cửa nhôm, cửa cuốn, cửa xếp, cửa inox, cửa thép; sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại; sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo); sản xuất cầu thang bằng inox, bằng thép |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Không gồm dịch vụ nổ mìn, hoạt động rà phá bom mìn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây lắp hệ thống tín hiệu giao thông, xây lắp chiếu sáng nhân tạo, chiếu sáng trang trí, nội thất. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Trừ hoạt động đấu giá |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; đồ dùng nội thất tương tự: Kệ, giá sách... đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy phát điện, máy biến thế, động cơ điện; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Kinh doanh các loại vỏ tủ điện, vỏ tủ điều khiển; Kinh doanh các sản phẩm sau gia công cơ khí; Kinh doanh các loại tủ điện cao – hạ áp và tủ điều khiển, các loại máy phát điện, máy biến thế phân phối; Kinh doanh các loại vật tư, thiết bị điện và phụ kiện cao – hạ áp; thiết bị điều khiển. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; sơn và véc ni; cát, sỏi, đá, gạch, xi măng;giấy dán tường và phủ sàn; kính; đồ ngũ kim và khoá; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; bình đun nước nóng; thiết bị hệ thống nước, vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; thiết bị lắp đặt hệ thống nước, vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ gỗ cây, tre, nứa; sơn và véc ni; cát, sỏi, đá, gạch, xi măng;giấy dán tường và phủ sàn; kính; đồ ngũ kim và khoá; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; bình đun nước nóng; thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; thiết bị lắp đặt hệ thống nước, vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế bằng mọi loại vật liệu; Bán lẻ đồ dùng nội thất tương tự: Kệ, giá sách... Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán lẻ nước hoa, nước thơm; Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: Nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm...nước thơm, dầu thơm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; bán lẻ máy móc, thiết bị y tế |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |