0110288119 - CÔNG TY TNHH ILEARNING VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH ILEARNING VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | ILEARNING VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ILEARNING VIETNAM CO,.LTD |
Mã số thuế | 0110288119 |
Địa chỉ | Số 3, Ngách 8/3, Ngõ 10, Phố Võng Thị, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG QUÝ ( sinh năm 1979 - Phú Thọ) Ngoài ra NGUYỄN HOÀNG QUÝ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903299944 |
Ngày hoạt động | 2023-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110288119 lần cuối vào 2023-12-06 09:05:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Không bao gồm: Hoạt động của nhà xuất bản |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý sách báo, tạp chí, tài liệu khoa học kỹ thuật, cơ sở dữ liệu dưới dạng giấy, đĩa CD, DCD dưới dạng điện tử được phép lưu hành - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại trừ: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Chi tiết: - Kinh doanh hàng phục vụ cho tiêu dùng, văn phòng phẩm, mỹ phẩm (trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) - Kinh doanh sách, báo, tạp chí, băng đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh (loại trừ thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh phần mếm máy vi tính, phần mềm mô phỏng, phần mềm phục vụ công tác quản lý, nghiên cứu khoa học và giảng dạy. (Loại trừ kinh doanh thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Kinh doanh vật tư máy móc, thiết bị hóa chất trong lĩnh vực công nghệ sinh học, y tế - Kinh doanh máy móc linh kiện trong lĩnh vực thư viện, điện công nghiệp, điều hòa không khí, in ấn, phương tiện vận tải, máy móc ngành công nghiệp, nông lâm ngư nghiệp (trừ thiết bị thu phát sóng) - Kinh doanh thiết bị máy móc văn phòng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm thiết bị thu phát sóng vô tuyến điện) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại trừ: Đấu giá bán lẻ qua Internet |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại trừ: Hóa lỏng khí để vận chuyển |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại trừ: Kinh doanh kho bãi |
5820 | Xuất bản phần mềm (Không bao gồm xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ hoạt động cung cấp cho thuê hạ tầng thông tin ) |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: - Dịch vụ cung cấp tài liệu, cơ sở dữ liệu, nội dung và sản phẩm thông tin khoa học kỹ thuật, công nghệ dạng in, điện tử và số hóa (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động điều tra, báo chí) - Dịch vụ số hóa dữ liệu, lưu trữ dữ liệu và cơ sở khoa học kỹ thuật (trừ thông tin Nhà nước cấm) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ môi trường |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo ngoại ngữ; - Đào tạo kỹ năng sống; - Đào tạo theo phương pháp STEAM. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |