0110284629 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KHOÁNG SẢN VÀ NGUYÊN LIỆU VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KHOÁNG SẢN VÀ NGUYÊN LIỆU VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM MINERALS AND MATERIALS TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINA MINERALS TRADING |
Mã số thuế | 0110284629 |
Địa chỉ | Số 20 Ngõ 629 Đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI ĐÌNH QUỲNH ( sinh năm 1987 - Hải Dương) Ngoài ra BÙI ĐÌNH QUỲNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0963443986 |
Ngày hoạt động | 2023-03-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110284629 lần cuối vào 2023-12-06 09:01:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng quy định pháp luật |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: + sản xuất thuốc thú y + Sản xuất thuốc các loại; + Sản xuất hoá dược và dược liệu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Chế biến chất dẻo mới hoặc nhựa đã dùng thành các sản phẩm trung gian hoặc sản phẩm cuối cùng sử dụng các hoạt động như khuôn nén; đẩy nén, thổi nén, phun nén và cắt. Đối với tất cả các quá trình trên, quá trình sản xuất là quá trình tạo ra nhiều loại sản phẩm. Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng như: túi, bao tải, hộp, bình, chai lọ nhựa |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Chế biến khoáng sản |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý bán hàng hoá; Môi giới mua bán hàng hoá (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( Không bao gồm nông, lâm sản và động vật mà pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh); |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thuỷ sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chê biến từ ngũ cốc, bôt, tinh bột; - Bán buôn thục phẩm chức năng - Bán buôn thực phẩm khác; |
4633 | Bán buôn đồ uống (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: Bán buôn đồ dùng nội thất: bàn, ghế, giường, tủ, sofa; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Kinh doanh dược |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: - Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì,- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm vàng và kim loại mà theo quy định pháp luật cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh và chỉ được kinh doanh theo định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: - Mua bán khoáng sản (trừ những loại nhà nước cấm); - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại / phi kim loại;- Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,…; - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hoá;- Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh;- Bán buôn cao su;- Bán buôn sợi dệt…;- Bán buôn bột giấy; - bán buôn đá quý;- Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu( loại Nhà nước cho phép)- Kinh doanh hoá chất ( doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi được nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật ( Không bao gồm hoá chất sử dụng trong ngành nông nghiệp, hoá chất độc bảng A và hoá chất mà pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh); Buôn bán thuốc thú y |
4690 | Bán buôn tổng hợp (không bao gồm hàng hoá, dịch vụ, hoạt động kinh doanh khác mà theo quy định pháp luật cấm hoặc hạn chế kinh doanh); |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chỉ gồm có: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thuỷ sản trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thực phẩm chức năng - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm kinh doanh: Quầy Bar và chỉ kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Vải, len, sợi; Nguyên liệu chính để làm chăn, thảm thêu hoặc đồ thêu; Đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, vec ni, kính xây dựng, xi măng, xây gạch, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động (không bao gồm hàng hoá, dịch vụ, hoạt động kinh doanh khác mà theo quy định pháp luật cấm hoặc hạn chế kinh doanh); |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Không bao gồm kinh doanh bất động sản |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chỉ gồm có: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Khi được cơ quan thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng quy định pháp luật ( không bao gồm hoặt động báo chí và hoạt động của nhà báo) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu như: - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động. (Pháp nhân chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chỉ gồm có: Dịch vụ tư vấn, quảng cáo và quản lý bất động sản |
7310 | Quảng cáo (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo quy định của pháp luật; - Uỷ thác và nhận uỷ thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá |