0110245718 - CÔNG TY TNHH KOREVINA
CÔNG TY TNHH KOREVINA | |
---|---|
Tên quốc tế | KOREVINA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KOREVINA CO., LTD |
Mã số thuế | 0110245718 |
Địa chỉ | 1A Q17 Ngõ 134 Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ DUY QUYỀN ( sinh năm 1985 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0866085088 |
Ngày hoạt động | 2023-02-09 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0110245718 lần cuối vào 2023-03-24 10:37:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ hoạt động nhà nước cấm) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (trừ loại nhà nước cấm) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa. (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên và môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ các hàng hóa nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: • Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; • Bán buôn thủy sản; • Bán buôn rau, quả; • Bán buôn cà phê; • Bán buôn chè; • Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; • Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ các loại nhà nước cấm) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (trừ các sản phẩm nhà nước cấm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: • Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; • Bán buôn thuốc; • Bán buôn trang thiết bị y tế; • Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; • Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; • Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; • Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; • Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; • Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại hàng hóa nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ các hàng hóa nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: • Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); • Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); • Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác như: cửa hàng bách hóa (trừ siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: • Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; • Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; • Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; • Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; • Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các hàng hóa nhà nước cấm) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động và sản phẩm nhà nước cấm) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các sản phẩm nhà nước cấm) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các loại nhà nước cấm) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: • Bán lẻ thuốc; • Bán lẻ trang thiết bị y tế • Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm hoạt động của các quán bar, quán karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm hoạt động của các quán bar, quán karaoke, vũ trường) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |