0110234829 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG QUẢNG CÁO FLIK
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG QUẢNG CÁO FLIK | |
---|---|
Tên quốc tế | FLIK ADVERTISEMENT MEDIA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TTQC FLIK |
Mã số thuế | 0110234829 |
Địa chỉ | Nhà B7/B42, phố Trung Phụng, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | QUÁCH THANH BÌNH ( sinh năm 1979 - Ninh Bình) |
Điện thoại | 0936292819 |
Ngày hoạt động | 2023-01-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0110234829 lần cuối vào 2023-12-07 03:36:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (Trừ loại nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ rập khuôn tem) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: - Hoạt động sản xuất phim điện ảnh; - Hoạt động sản xuất phim video; - Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chát nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chát nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (trừ phát hành chương trình truyền hình, phát sóng) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke, trừ hoạt động xuất bản) |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; (Trừ các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ hoạt động điều tra thu thập ý kiến về các sự kiện chính trị) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại ( Trừ họp báo) |