0110209653 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH HAPPYTOUR TRAVEL
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH HAPPYTOUR TRAVEL | |
---|---|
Tên quốc tế | HAPPYTOUR TRAVEL TRADING AND TOURISM SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAPPYTOUR TRAVEL TATS CO., LTD |
Mã số thuế | 0110209653 |
Địa chỉ | thôn Đại Bái, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LỢI |
Ngày hoạt động | 2022-12-16 |
Cập nhật mã số thuế 0110209653 lần cuối vào 2023-12-07 13:56:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại trừ: Thiết bị ngoại vi; Phần mềm định vị, ngụy trang, ghi âm, ghi hình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn (Trừ mặt hàng nhà nước cấm) (Nghị định số 83/2014/NĐ-CP của Chính phủ quy định về kinh doanh xăng dầu ngày 03/09/2014) (Nghị định số 87/2018/NĐ-CP của Chính phủ quy định về kinh doanh khí ngày 15/06/2018) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại trừ: Thiết bị ngoại vi; Phần mềm định vị, ngụy trang, ghi âm, ghi hình |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô; Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển hành khách du lịch bằng ô tô (Nghị định số 10/2020/NĐ-CP của Chính phủ quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô ban hành ngày 17/01/2020) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke) |
7310 | Quảng cáo Loại trừ quảng cáo thuốc lá |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Loại trừ: Điều tra |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; Kinh doanh lữ hành quốc tế (Điều 30 Luật Du lịch 2017) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại trừ họp báo (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất,... làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh,...) |