0110198539 - CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ MINH PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ MINH PHƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH PHUONG BUSINESS TRADING AND DEVELOPMENT SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH PHUONG BUSINESS TRADING AND DEVELOPMENT SERVICES CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110198539 |
Địa chỉ | Số nhà 18, Ngõ 1, Đường Lê Trọng Tấn, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU THỊ KIM ANH Ngoài ra LƯU THỊ KIM ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0941006128 |
Ngày hoạt động | 2022-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110198539 lần cuối vào 2023-12-07 19:58:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện quy định tại Điều 40, 41, 42 của nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện quy định tại Điều 40, 41, 42 của nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế; Điều 33 Luật dược 2016; Điều 37 Nghị định 36/2016/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 169/2018/NĐ-CP) - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh - Kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế – Bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng trong cửa hàng tổng hợp (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện quy định tại Điều 40, 41, 42 của nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế, Điều 33 Luật dược 2016; Điều 37 Nghị định 36/2016/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 169/2018/NĐ-CP) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: -Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ -Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ -Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê mặt bằng, căn hộ, kho bãi, nhà xưởng (Khoản 1 Điều 3 Luật kinh doanh bất động sản) |
7310 | Quảng cáo (Loại trừ quảng cáo thuốc lá và quảng cáo trên không) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm trắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ spa, massage mặt, chăm sóc da, làm đẹp ( không bao gồm xăm mắt, xăm môi và các hoạt động gây chảy máu, không sử dụng thuốc tê dạng tiêm) |