0110131358 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AMAZA
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AMAZA | |
---|---|
Tên quốc tế | AMAZA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AMAZA |
Mã số thuế | 0110131358 |
Địa chỉ | Tầng 1, Tòa nhà Vista, Số 4/15 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG KIÊNNGUYỄN THÀNH QUÂN |
Ngày hoạt động | 2022-09-27 |
Cập nhật mã số thuế 0110131358 lần cuối vào 2023-12-08 21:31:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm nhựa |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ điện kim loại) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công khuôn mẫu, khuôn dập, chi tiết khuôn mẫu, linh kiện máy móc, xe hơi (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác; Sản xuất máy bán hàng tự động; Sản xuất máy đóng gói như: Làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn; Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu. |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn; Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời; Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện thiết bị y tế, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Logistics; Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê nhà xưởng, nhà kho, cho thuê văn phòng, nhà ở |