0110130192 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT HANVET
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT HANVET | |
---|---|
Tên quốc tế | HANVET TECHNICAL SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HANTECH.SC |
Mã số thuế | 0110130192 |
Địa chỉ | Số 88 đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ THỦY |
Ngày hoạt động | 2022-09-26 |
Cập nhật mã số thuế 0110130192 lần cuối vào 2023-12-08 21:42:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm hóa chất khác trong lĩnh vực gia dụng và y tế (trừ hóa chất Nhà nước cấm, không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và sinh phẩm y tế) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc, vắc xin, sinh phẩm y tế; Sản xuất thuốc thú y, thuốc thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y thủy sản; Sản xuất hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế (không bao gồm hóa chất bảng 1 công ước quốc tế) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Hoạt động sản xuất điện từ năng lượng mặt trời; |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Hoạt động bán buôn, bán lẻ điện; (trừ truyền tải và điều độ điện Hệ thống điện Quốc gia) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí: Máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện; Hệ thống sưởi (điện, gas, dầu); Lò sưởi, tháp làm lạnh; Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà không khí; Thiết bị khí đốt (gas); Bơm hơi; Lắp đặt hệ thống ống dẫn điều hoà không khí. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán thuốc; Đại lý bán buôn thuốc vắc xin, sinh phẩm y tế |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc; - Bán buôn động vật sống (không bao gồm các loại Nhà nước cấm); - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; (Theo Khoản 25, khoản 30 Điều 2; Điều 40 Luật chăn nuôi 2018) - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn dược liệu, thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Bán buôn chế phẩm sinh học; Bán thuốc thú y |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ các loại sử dụng trong nông nghiệp và các loại Nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, thuốc thú y |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ vật phẩm vệ sinh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể: Hoạt động nhượng quyển kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng; Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản + Theo Khoản 1 Điều 11 Luật kinh doanh bất động sản năm 2014; + Theo Điều 10 Luật kinh doanh bất động sản năm 2014 được sửa đổi bổ sung bởi điểm a Khoản 2 Điều 75 Luật đầu tư năm 2020 - Cho thuê kho, bãi, nhà xưởng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 60 Luật kinh doanh bất động sản 2014); Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản (Điều 60 Luật kinh doanh bất động sản 2014); (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Dịch vụ tư vấn xử lý phân, rác thải sinh hoạt, các sản phẩm nông nghiệp, nguyên liệu, phụ liệu nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ kiểm nghiệm thuốc, vắc xin, sinh phẩm y tế; Dịch vụ bảo quản thuốc, vắc xin, sinh phẩm y tế; Thử nghiệm, khảo nghiệm thuốc thú y, chế phẩm sinh học dùng trong thuốc thú y; Kiểm nghiệm thuốc thú y, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: Tư vấn phòng bệnh cho gia súc, gia cầm vật nuôi, thủy sản |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch (trừ các loại Nhà nước cấm) |
7912 | Điều hành tua du lịch (trừ các loại Nhà nước cấm) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu thuốc (không bao gồm các hoạt động Nhà nước cấm) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật); (Theo Điều 5 Luật quản lý ngoại thương 2017; Điều 28 Luật thương mại 2005) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Không bao gồm châm cứu, day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền) |