0110125516 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ GIÁO DỤC CASALINK VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ GIÁO DỤC CASALINK VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | CASALINK VIETNAM INVESTMENT AND EDUCATION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110125516 |
Địa chỉ | Số nhà 39 Ngách 117/15 phố Trần Cung, Tổ dân phố Hoàng 8, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN CHUNG ( sinh năm 1988 - Thái Nguyên) |
Điện thoại | 0988739966 |
Ngày hoạt động | 2022-09-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110125516 lần cuối vào 2023-12-08 23:14:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản ( Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới Bất động sản (Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương Mại 2005) (Không bao gồm hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ Chi tiết: Giáo dục mầm non: Giáo dục nhà trẻ (Điểm a Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo Chi tiết: Giáo dục mầm non: Giáo dục mẫu giáo (Điểm a Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8521 | Giáo dục tiểu học Chi tiết: Giáo dục phổ thông: Giáo dục tiểu học (Điểm b Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở Chi tiết: Giáo dục phổ thông: Giáo dục trung học cơ sở (Điểm b Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông Chi tiết: Giáo dục phổ thông: Giáo dục trung học phổ thông (Điểm b Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp: Đào tạo trình độ sơ cấp (Điểm c Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp: Đào tạo trình độ trung cấp (Điểm c Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp: Đào tạo trình độ cao đẳng (Điểm c Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8541 | Đào tạo đại học Chi tiết: Giáo dục đại học: Đào tạo trình độ đại học (Điểm d Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ Chi tiết: Giáo dục đại học: Đào tạo trình độ thạc sỹ (Điểm d Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8543 | Đào tạo tiến sỹ Chi tiết: Giáo dục đại học: Đào tạo trình độ tiến sỹ (Điểm d Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hoạt động của các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể, tôn giáo) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |