0110125435 - CÔNG TY TNHH HOÀNG LÊ GIA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH HOÀNG LÊ GIA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG LE GIA VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOÀNG LÊ GIA VIỆT NAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110125435 |
Địa chỉ | Số 77 ngõ 179 phố Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH VĂN TRỌNG ( sinh năm 1986 - Hà Nam) |
Điện thoại | 0388141990 |
Ngày hoạt động | 2022-09-21 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110125435 lần cuối vào 2023-12-08 23:15:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất bao bì từ plastic. Sản xuất hạt nhựa. |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Loại trừ hoạt động dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Loại trừ hoạt động dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, chống trộm, camera quan sát, lắp đặt pin năng lượng mặt trời. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Loại trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí, phụ tùng máy, vật tư công nghiệp. Bán buôn pin năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư tàu biển; Bán buôn thiết bị bảo đảm an toàn tàu biển. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Điều 13 Nghị định 83/2014/NĐ-CP và Nghị định 08/2018/NĐ-CP sửa đổi bổ sung nghị định 83/2014/NĐ-CP về kinh doanh xăng dầu) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn thép đóng tàu, thép cường độ cao. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất độc hại nhà nước cấm và loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa. Bán buôn bao bì giấy, bao bì nhựa các loại. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sạn bán tại chân công trình. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. (Điều 9, Điều 14 Nghị định 10/2020/NĐ-CP và Nghị định 47/2022/NĐ-CP sửa đổi bổ sung nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ công nghệ thông tin bao gồm: + Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; + Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật; Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin; (Khoản 3, Khoản 5 Điều 52 Luật công nghệ thông tin số 67/2006/QH11) |
6312 | Cổng thông tin (Loại trừ hoạt động báo chí) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 74 Luật kinh doanh bất động sản năm 2014) - Môi giới bất động sản (Điều 62 Luật kinh doanh bất động sản năm 2014) - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Điều 69 Luật Kinh doanh bất động sản 2014) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế nội ngoại - thất. (Điều 83 Nghị định 15/2021/NĐ-CP ngày 03/03/2021) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động (khoản 1 Điều 52 Bộ luật Lao động năm 2019). (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |