0110094402 - CÔNG TY TNHH XNK TM DV CHU TRINH
CÔNG TY TNHH XNK TM DV CHU TRINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0110094402 |
Địa chỉ | Số Nhà 59, Ngõ 2 Cầu Bươu, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN DŨNG |
Điện thoại | 0336452456 |
Ngày hoạt động | 2022-08-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110094402 lần cuối vào 2023-12-09 10:37:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ, trừ sơn tĩnh điện) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành dệt may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị máy công nghiệp; thiết bị báo động, thiết bị phỏng cháy chữa cháy, thiết bị âm thanh, thiết bị tự động và phụ tùng hàng hải; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không gồm hoạt động của quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không gồm hoạt động của quán bar, karaoke, vũ trường) |
6201 | Lập trình máy vi tính (không chứa hàng tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Giao nhận hàng hoá. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Hoạt động thiết kế trang trí nội thất, ngoại thất (trừ thiết kế kiến trúc, khảo sát, giám sát xây dựng công trình). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |