0110042595 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO LINH TRAVEL
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO LINH TRAVEL | |
---|---|
Tên quốc tế | BAO LINH TRAVEL SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BAO LINH TRAVEL CO., LTD |
Mã số thuế | 0110042595 |
Địa chỉ | Số nhà 25H, ngõ 4, thôn Cầu, Xã Cự Khê, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ NHU ( sinh năm 1985 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0985473626 |
Ngày hoạt động | 2022-06-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Cập nhật mã số thuế 0110042595 lần cuối vào 2023-12-10 01:24:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cở sở lưu trú ngắn ngày tương tự; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện; triển lãm sản phẩm của công ty; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy thể dục; Dạy võ thuật |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy hội họa; Dạy mỹ thuật; Dạy múa |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ; Dạy kỹ năng sống |