0110041915 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN MYHOMES
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN MYHOMES | |
---|---|
Tên quốc tế | MYHOMES INVESTMENT AND CONSULTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MYHOMES IN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110041915 |
Địa chỉ | Số nhà 02 ngách 1, ngõ 1 Xóm Đoài, Xuân Trạch, Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUÍ ĐÔN ( sinh năm 1991 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0988184545 |
Ngày hoạt động | 2022-06-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110041915 lần cuối vào 2023-12-10 01:43:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (không in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, in, tráng bao bì kim loại tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị y tế |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng cấp thoát nước; Xây dựng hạ tầng khu công nghiệp, cụm công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn vật tư nông nghiệp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản;Dịch vụ môi giới bất động sản ; Dịch vụ quản lý bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế thông gió, điều hoà không khí trong công trình xây dựng; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế hệ thống cấp điện, điều hoà không khí; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế, thi công và giám sát hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm định giá công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát công trình phòng cháy chữa cháy; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn quản lý dự án, lập dự án đầu tư xây dựng; Lập dự toán công trình xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn khảo sát địa hình và địa chất. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thiết lập và duy trì chuẩn đo lường; Kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường; Kiểm định trang thiết bị y tế. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất; Thiết kế in ấn tạo dáng các mẫu sản phẩm trên bao bì giấy và các chất liệu khác |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |