0109997142 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ NĂNG LƯỢNG TOÀN CẦU
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ NĂNG LƯỢNG TOÀN CẦU | |
---|---|
Mã số thuế | 0109997142 |
Địa chỉ | Số 12/46 ngõ 96 đường Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG LAM |
Ngày hoạt động | 2022-05-17 |
Cập nhật mã số thuế 0109997142 lần cuối vào 2023-12-10 10:31:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép, bê tông đúc sẵn, bê tông thương phẩm. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp, xây dựng, giao thông thủy lợi; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Duy tu bảo trì công trình xây dựng, công trình cầu, đường sắt và đường bộ |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Duy tu bảo trì công trình xây dựng, công trình cầu, đường sắt và đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình viễn thông; - Xây dựng công trình thủy điện; - Xây dựng các công trình, đường dây và trạm biến áp đến 220kV; - Xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng, dân dụng, giao thông( cầu, đường), bên cảng, thủy lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp và xây dựng các công trình đường dây và trạm biến áp đến 35kV; |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: - Xây dựng công trình viễn thông; - Xây dựng công trình thủy điện; - Xây dựng các công trình, đường dây và trạm biến áp đến 220kV; - Xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng, dân dụng, giao thông( cầu, đường), bên cảng, thủy lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp và xây dựng các công trình đường dây và trạm biến áp đến 35kV; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: - Xây dựng công trình viễn thông; - Xây dựng công trình thủy điện; - Xây dựng các công trình, đường dây và trạm biến áp đến 220kV; - Xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng, dân dụng, giao thông( cầu, đường), bên cảng, thủy lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp và xây dựng các công trình đường dây và trạm biến áp đến 35kV; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình viễn thông; - Xây dựng công trình thủy điện; - Xây dựng các công trình, đường dây và trạm biến áp đến 220kV; - Xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng, dân dụng, giao thông( cầu, đường), bên cảng, thủy lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp và xây dựng các công trình đường dây và trạm biến áp đến 35kV; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Duy tu bảo dưỡng bảo trì hệ thống đường dây và trạm biến áp, hệ thống điện công nghiệp, điện chiếu sáng công trình; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy đinh của pháp luật) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Kinh doanh lắp đặt, bảo hành, bảo trì thang máy; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp dựng kết cấu thép, bê tông đúc sẵn, bê tông thương phẩm, |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán phụ tùng ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán hàng nông lâm sản và các hàng tiêu dùng xã hội; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị nội ngoại thất; thiết bị điện, điện lạnh, điện gia dụng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị nội ngoại thất; thiết bị điện, điện lạnh, điện gia dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán máy móc thiết bị công nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi; - Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành cơ khí, công nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, máy ủi, máy xúc, máy đào; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Trừ Bán buôn vàng miếng và kim loại quý khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán kết cấu thép, bê tông đúc sẵn, bê tông thương phẩm, đồ gỗ - Buôn bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại + Nhóm này gồm: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại hoặc phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ...), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. Những hàng hóa được mua bán là những loại còn có giá trị. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán hàng kim khí, hàng thủ công mỹ nghệ; |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ rau, quả tại chợ hoặc lưu động |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: - Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa; - Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh và đầu tư phát triển bất động sản, nhà và vật dụng kiến trúc; |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị công nghiệp, xây dựng, giao thông thủy lợi; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị phục vụ xây dựng, sản xuất công nghiệp; |