0109954332 - CÔNG TY CP GIẢI TRÍ VÀ TRUYỀN THÔNG THV
CÔNG TY CP GIẢI TRÍ VÀ TRUYỀN THÔNG THV | |
---|---|
Tên quốc tế | THV ENTERTAINMENT AND COMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THV EC |
Mã số thuế | 0109954332 |
Địa chỉ | Số 8b Ngõ 424/7 Trần Khát Chân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ QUỐC HƯNG ( sinh năm 1978 - Nam Định) |
Điện thoại | 0932053333 |
Ngày hoạt động | 2022-04-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109954332 lần cuối vào 2023-12-10 20:36:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Loại trừ Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: -Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Loại trừ Bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ -Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; - Bán lẻ tem và tiền kim khí;) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Loại trừ Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của các quán bar, quán karaoke, quán rượu; quán giải khát có khiêu vũ (trong đó cung cấp dịch vụ đồ uống là chủ yếu);) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Loại trừ chương trình truyền hình thời sự-chính trị) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Loại trừ chương trình truyền hình thời sự-chính trị) |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Loại trừ Hoạt động xuất bản âm nhạc) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo (Loại trừ hoạt động quảng cáo trên không; quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (Loại trừ Hoạt động của phóng viên ảnh) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Loại trừ Hoạt động đấu giá độc lập;) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; (Loại trừ hoạt động của các trường, của các tổ chức Đảng, đoàn thể, tôn giáo) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Loại trừ hoạt động của các nhà báo độc lập) |