0109950190 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KIẾN ANT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KIẾN ANT | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEN ANT CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIẾN ANT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0109950190 |
Địa chỉ | Thôn Nội Đồng, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LÝ |
Điện thoại | 0971405556 |
Ngày hoạt động | 2022-03-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109950190 lần cuối vào 2023-12-10 21:23:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: - Trồng cây cảnh lâu năm - Trồng cây lâu năm khác còn lại |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: - Chế biến và mua bán nông sản, thực phẩm, thức ăn gia súc gia cầm |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: - Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoảng đóng chai, đóng bình |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: - Mua bán và sản xuất tâm gỗ công nghiệp, đồ gỗ nội thất và xây dựng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: - Sản xuất đồ gỗ nội thất gia đình và văn phòng - Sản xuất bao bì các loại |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn báo chí, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác, sách và sách quảng cáo, bản thảo âm nhạc, bản đồ, tập bản đồ, áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo khác, tem bưu điện, tem thuế, tài liệu, séc và các chứng khoán bằng giấy khác, nhập ký, lịch, các mẫu văn bản thương mại và các ẩn phẩm in ấn thương mại khác bằng chữ, in op set, in nổi, in bản thạch và các thuật in khác, bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi - In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm - Các ấn phẩm in ấn được cấp bản quyền - In nhãn hiệu hoặc thẻ (in thạch bản, in bản kẽm, in nổi và in khác) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Đóng sách thành quyền, tạp chí, sách quảng cáo, catalo, bằng cách gấp, xếp, khâu, dán hồ, kiểm tra thứ tự (trang sách), khâu lược, dán bìa, tỉa, xén, in tem vàng lên sách - Xếp chữ, sắp chữ, sắp chữ in, nhập dữ liệu trước khi in bao gồm quét và nhận biết chữ các quang học, tô màu điện tử - Dịch vụ làm đĩa bao gồm sắp hình ảnh và sắp đĩa (để in ốp sét và in sắp chữ) - Khắc chạm, khắc axit trên trục lăn cho khắc kẽm - Xử lý đĩa trực tiếp sang đĩa (cũng bao gồm đĩa nhựa) - Chuẩn bị đĩa và nhộm nhằm làm giảm công việc in ấn và dán tem - In thử - Các sản phẩm nghệ thuật bao gồm in thạch bản và mộc bản (phiến gỗ để làm các bản khắc) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: San chép băng, đĩa hát, đĩa compact và băng máy từ các bản gốc - Sao chép băng, đĩa từ,, băng video phim và các ấn phẩm video từ các bản gốc - Sao chép các phần mềm và dữ liệt sang đĩa, băng từ các bản gốc |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Sản xuất và mua bán mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Mua bán và sản xuất bao bì bằng nhựa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm kim loại, kim loại màu, kim loại quý |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Thiết kế, chế tạo máy, đồ gá, lắp,… |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Sản xuất, gia công cơ khí các sản phẩm kim loại - Dịch vụ sơn tĩnh điện, mạ kẽm, mạ niken |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất khung nhôm kính |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị, máy móc và sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý và tiêu hủy rác thải, chất thải công nghiệp không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: - Hoạt động xử lý và tiêu hủy rác thải, chất thải công nghiệp độc hại - Hoạt động thu gom, tiêu hủy và xử lý rác thải độc hại, rác thảo không độc hại và rác thải y tế |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: - Tái chế sắt, thép phế liệu - Tái chế nhựa các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: - Phá dỡ, san lấp công |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, thi công, lắp đặt, bảo trì hệ thống phòng cháy, chữa cháy, chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, thiết kế, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán rượu, bia |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Mua bán rượu, bia |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Mua bán hàng bông, vải, sợi, quần áo may sẵn, mành, rèm, chăn, ga, gối, đệm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán hàng điện tử, điệ lạnh, điện dân dụng - -Mua bán các loại hóa chất (theo quy định hiện hành của Nhà nước) - Mua bán thiết bị đồ gỗ nội thất, xây dựng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác) Chi tiết: - Mua bán và sản xuất sắt, théo, giá để hàng, xe đẩy và các sản phẩm khác bằng kim loại - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn kim loại khác - Mua bán phế liệu kim loại và phi kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng nông nghiệp) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Mua bán vật tư, thiết bị, máy mõ hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, truyện các loại - Bán lẻ tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác - Bán lẻ văn phòng phẩm: bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ (loại trừ sách cũ hoặ sách cổ được phân vào nhóm 47749) - Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh như sách, báo, tạp chí, đĩa nhạc và video, thiết bị dụng cụ thể dục thể thao, trò chơi và đồ chơi |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đĩa nhạc, băng âm thanh, đĩa compact, băng các sét đã hoặc chưa ghi âm, ghi hình - Bán lẻ băng video và DVDS đã hoặc chưa ghi âm, ghi hình |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục thể thao, cần câu và thiết bị câu cá, đồ dùng cắm trại, thuyền và xe đạp thể thao |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trò chơi và đồ chơi được làm từ mọi chất liệu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán vật tư, nguyên liệu ngành bưu chính viễn thông, điện, thủy lợi, giao thông, y tế, giáo dục - Mua bán hàng tạp hóa, văn phòng phẩm |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ - Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách, hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phòng hát Karaoke (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép theo quy hoạch) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ viễn thông theo quy định hiện hành của Nhà nước |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi - Kinh doanh bất động sản với quyền sử dụng, sở hữu hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Phòng chống mối công trình xây dựng: Trang trí nội, ngoại thất công trình: sơn công trình dân dụng, nhà xưởng công nghiệp - Tư vấn đấu thầu - Khoan thăm dò địa chất, khảo sát địa chất công trình - Tư vấn định giá xây dựng |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Hoạt động quảng cáo theo quy định hiện hành của Nhà nước |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn. thiết kế, lắp đặt, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo, tự động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê ô tô - Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm trong nước |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Hoạt động xử lý và tiêu hủy rác thải, chất thải công nghiệp không độc hại |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện: liên hoan, động thổ, hội nghị, khai trương - Đại lý du lịch và điều hành tua du lịch - Tổ chức tua du lịch trong nước và quốc tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy tiếng Anh, Pháp, Đức, Tiệp và Hàn Quốc theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phòng xông hơi, vật lý trị liệu |