0109666944-001 - CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO ĐẠT T & D – CHI NHÁNH SỐ 1
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO ĐẠT T & D – CHI NHÁNH SỐ 1 | |
---|---|
Tên quốc tế | BAO DAT T & D JOINT STOCK COMPANY – NO.1 BRANCH |
Mã số thuế | 0109666944-001 |
Địa chỉ | Số 2A Trần Thánh Tông, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH THỊ MẾN ( sinh năm 1989 - Hưng Yên) Ngoài ra TRỊNH THỊ MẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0968000015 |
Ngày hoạt động | 2022-12-29 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0109666944-001 lần cuối vào 2023-12-07 05:44:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa điện dân dụng tại nhà; sữa chữa máy vi tính. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc trang thiết bị y tế (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà trọ, phòng trọ và cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự ( chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Theo Điều 10, Luật kinh doanh bất động sản 2014; Khoản 2 Điều 75 Luật Đầu tư 2020) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết : Kinh doanh dịch vụ trung tâm rèn luyện sức khỏe (huấn luyện và luyện tập Yoga, gym, zumba, group x, dance, kich boxing, trung tâm thể hình). |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy kỹ năng đàm thoại và kỹ năng sống; luyện thi đại học; dạy học ngoại ngữ và thi cấp chứng chỉ ngoại ngữ. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. + Tư vấn giáo dục |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Tư vấn và chăm sóc sức khoẻ - Phòng khám đa khoa - Phòng khám chuyên khoa |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh; Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: lắp đặt, sửa chữa, bảo trì, cài đặt các loại máy vi tính (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |