1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ). |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất y phục hoặc đồ trang sức giả |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất như nến, dây nến và các thứ tương tự, hoa giả, vòng hoa…(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải rèn, đúc, cán kéo kim loại, cắt, gò, hàn, sơn và xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt bảng hiệu, hộp đèn, pa nô quảng cáo ngoài trời; Lắp đặt tủ các loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá hàng hóa) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: buôn bán vali, túi, ví, cắp, nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh; hàng gồm sứ, thủ tinh; đồ điện gia đình, đèn và các bộ đèn điện; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ thể dục, thể thao; dụng cụ y tế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. Bán buôn sàn gỗ. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp. Bán buôn nhựa và sản phẩm từ nhựa. Bán buôn hạt nhựa, nhựa đường. Bán buôn giấy. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại trừ đấu giá |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5820 |
Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ phát sóng, sản xuất phim và Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
6201 |
Lập trình máy vi tính Chi tiết: - Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng. - Lập trình các phần mềm nhúng. |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế nội thất, ngoại thất. |
7310 |
Quảng cáo Loại trừ: Quảng cáo các sản phẩm hàng hóa bị pháp luật cấm |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang, trang sức, đồ đạc; Trang trí nội thất khác, đồ dùng cá nhân và gia đình khác; Trang trí sân khấu, sự kiện |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh (Trừ sản xuất phim) |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo, trang phục và giày dép, đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng (trừ kinh doanh karaoke) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ tổ chức sự kiện và hoạt động liên quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch vụ phục vụ sinh nhật, mừng thọ,... |