0106869738-070 - TRUNG TÂM TRUYỀN THÔNG VCOMMS - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH)
TRUNG TÂM TRUYỀN THÔNG VCOMMS - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH) | |
---|---|
Tên quốc tế | VCOMMS COMMUNICATIONS CENTER |
Tên viết tắt | VCOMMS |
Mã số thuế | 0106869738-070 |
Địa chỉ | Tòa nhà VNPT, số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ HỒNG MAI ( sinh năm 1974 - Thái Bình) Ngoài ra PHẠM THỊ HỒNG MAI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 84-2437741526 |
Ngày hoạt động | 2019-06-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106869738-070 lần cuối vào 2023-12-20 09:19:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm dịch vụ phần mềm: Dịch vụ nội dung, giá trị gia tăng, truyền thông, phát thanh, truyền hình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm, dịch vụ viễn thông – công nghệ thông tin; phân phối bán buôn, bán lẻ các vật tư, trang thiết bị thuộc các lĩnh vực điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin; |
5813 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ Chi tiết: Hoạt động phát hành: sách, báo, tạp chí, ấn phẩm định kỳ và các xuất bản phẩm khác (chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ gia tăng trên mạng bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin, các phương tiện thông tin đại chúng; |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình máy vi tính; Nghiên cứu, phát triển, sản xuất các sản phẩm dịch vụ phần mềm: dịch vụ nội dung, giá trị gia tăng, truyền thông, phát thanh, truyền hình; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại, các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở tính phí; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động quan hệ công chúng, chăm sóc khách hàng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, khảo sát, thiết kế, xây lắp, quản lý, vận hành, bảo trì, bảo dưỡng công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ quảng cáo, dịch vụ truyền thông |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Cung cấp thông tin thị trường (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quảng cáo; Thiết kế website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử; Ứng dụng cung cấp dịch vụ thương mại điện tử; |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới bản quyền, mua bán bản quyền |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Hoạt động truyền thông, tư vấn, tiếp thị: Kinh doanh các dịch vụ truyền thông; tổ chức sự kiện, hội thảo, hội chợ, triển lãm, xúc tiến thương mại, marketing và các dịch vụ hỗ trợ khác; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu vật tư, trang thiết bị thuộc các lĩnh vực điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin…; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |