0105688954 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN VQC
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN VQC | |
---|---|
Tên viết tắt | VQC., JSC |
Mã số thuế | 0105688954 |
Địa chỉ | Tầng 2, Số25 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN CẢNH Ngoài ra TRẦN VĂN CẢNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0983582506 |
Ngày hoạt động | 2011-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0105688954 lần cuối vào 2024-01-16 23:38:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu khai thác graphite tự nhiên |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất giảm điện trở tiếp đất |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Sản xuất sợi các bon và graphit và các sản phẩm từ sợi các bon (trừ các thiết bị điện) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: Sản xuất cột và cuộn chống sét |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất tủ bảng điện hạ thế dân dụng và công nghiệp; - Sản xuất tủ cắt lọc sét |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt máy phát điện - Tủ ATS, tủ phân phối thế 0,4KV - Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải tự động |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Mạng Internet - Hệ thống điện thoại - Hệ thống camera - Trigner - Chuông báo cháy - Hệ thống báo động chống trộm - Dây dẫn và thiết bị điện - Mạng lưới đèn giao thông. - Cung cấp thiết bị và thi công lắp đặt đường dây, trạm biến áp đến 35KV. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Hệ thống cấp, thoát nước - Hệ thống điều hòa cục bộ, Điều hòa trung tâm VRV, VRF |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh IBMS |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) - Phụ tùng, thiết bị máy phát điện - Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Tủ ATS, tủ phân phối thế 0,4KV - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn vật liệu điện khác như vật liệu giảm điện trở đất Bộ nguồn cấp điện liên tục |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ loại Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Xi măng - gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Kính xây dựng - Nhôm kính sắt thép - Thiết bị chống sét - Cầu thang máy |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu bán buôn tinh quặng graphite |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác - Kính xây dựng - Nhôm kính sắt thép - Thiết bị chống sét - Cầu thang máy |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Lập trình mạng lưới đèn giao thông |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ viễn thông, Dịch vụ ứng dụng viễn thông (chỉ hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử (không bao gồm thiết kế mạng viễn thông); |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy tvi ính và cài đặt phần mềm. Dịch vụ bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu; |
6312 | Cổng thông tin (Không bao gồm: hoạt động thông tấn, báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn tài chính và tư vấn pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn bảo đảm an toàn. - Dịch vụ chuyển giao công nghệ; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống chống sét - Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |