0105476798 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH TỔNG HỢP NGUYỄN GIA
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH TỔNG HỢP NGUYỄN GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN GIA GENERAL TRADING AND CONSTRUCTION CONSULTANTS JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0105476798 |
Địa chỉ | Số nhà 15, tổ 15, ngõ 81 đường Lạc Long Quân, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG DŨNG Ngoài ra NGUYỄN HỒNG DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0436449504 |
Ngày hoạt động | 2011-08-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0105476798 lần cuối vào 2024-01-14 15:32:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, điều hòa nhiệt độ.... |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc; Chống ẩm các tòa nhà.... |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ - Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hoá bằng đường bộ; - Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hoá; - Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; - Lai dắt, cứu hộ đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động đo đạc bản đồ - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp cấp 3, cấp 4 - Thiết kế kiến trúc công trình - Giám sát thi công xây dựng loại công trình xây dựng giao thông các cấp không phân biệt vùng lĩnh vực cầu đường. - Thiết kế quy hoạch xây dựng: thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình đường bộ. - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình (hạng 2) - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và TBA đến 35Kv - Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước - Thiết kế công trình điện dân dụng và điện công nghiệp - Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình xây dựng - Thiết kế công trình: hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế kết cấu công trình: giao thông cầu đường, thủy lợi - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế nội ngoại thất công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình dân dụng, công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp; - Giám sát công tác xây dựng -hòan thiện công trình: thủy điện , thủy lợi - Khảo sát địa hình công trình - Tư vấn đấu thầu - Tư vấn quản lý dự án công trình, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |