0104886706 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TCT VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TCT VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TCT VIET NAM TRADING AND PRODUCE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0104886706 |
Địa chỉ | Thôn Hữu Lê, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN THÁI |
Điện thoại | 0436887346 |
Ngày hoạt động | 2010-09-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0104886706 lần cuối vào 2024-01-19 12:34:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vải nhung, vải bông, lưới và đồ trang trí cửa sổ, vải đan trên máy Raschel và các máy tương tự; các loại vải đan móc khác; sản xuất sản phẩm da lông thú từ việc may đan; |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất nhãn hiệu, băng rôn, quần áo dễ co dãn; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất đồ gỗ xây dựng bao gồm: Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa ; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng bao gồm: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuẩt cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; vách ngăn phòng bằng kim loại; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuẩt máy nông nghiệp, lâm nghiệp, |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuẩt máy công cụ, máy tạo hình kim loại, |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuẩt máy khai thác mỏ, máy xây dựng; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng công trình cửa như đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, Đập và đê; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm: Cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt may, da giầy; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giầy dép; |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vải, Len, sợi; Nguyên liệu chính để làm chăn, thảm thêu hoặc đồ thêu; Đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu; Hàng dệt khác; |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định, bằng xe buýt, bằng taxi và theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; - Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan; - Vệ sinh máy móc công nghiệp; - Vệ sinh đường xá; - Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; - Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; - Vệ sinh xe buýt, tàu hỏa, máy bay ; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa ; |