0104731491 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ PHƯƠNG NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ PHƯƠNG NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG NAM INVESTMENT CONSULTING CONSTRUCTION DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHUONG NAM CONSTRUCTION., JSC |
Mã số thuế | 0104731491 |
Địa chỉ | Cụm Công nghiệp Trường An, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Hoàng Văn Phương Ngoài ra Hoàng Văn Phương còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0433630581 |
Ngày hoạt động | 2010-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Cập nhật mã số thuế 0104731491 lần cuối vào 2024-01-23 05:08:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp chi tiết: - Trồng trọt, chăn nuôi theo mô hình trang trại (hỗn hợp); |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi chi tiết: - Dịch vụ cung cấp giống vật nuôi; - Chế biến, sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm; |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm từ gỗ; |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít chi tiết: - Sản xuất sơn, véc ni, ma tít; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng, bê tông; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: - Sản xuất các cấu kiện kim loại đúc sẵn; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ chi tiết: - Phá dỡ công trình; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn dụng cụ y tế (trừ răng giả, kính thuốc); - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, lâm nghiệp; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: - Bán buôn xăng dầu, khí hóa lỏng, dầu mỡ nhờn; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: - Bán buôn nước uống tinh khiết, nước khoáng, nước súc miệng, nước rửa sành sứ; - Bán buôn hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, đồ giải trí gia đình; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: - Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường bộ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: - Dịch vụ lưu giữ hàng hóa trong kho bãi; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Không bao gồm bốc xếp hàng hóa tại cảng hàng không); |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư |
7310 | Quảng cáo chi tiết: - Quảng cáo trưng bày, giới thiệu hàng hóa; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: - Tổ chức sự kiện, hội chợ, triển lãm thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |