0104438743 - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HÀ
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI HA TRADING AND TRASPOIRT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THAI HA TAD., CO LTD |
Mã số thuế | 0104438743 |
Địa chỉ | Số 23 khu Hưu Trí Hà Trì 1, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ NGA |
Điện thoại | 0904647636 |
Ngày hoạt động | 2010-02-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0104438743 lần cuối vào 2024-01-20 19:38:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa - Đại lý bán vé máy bay, đại lý làm thủ tục hải quan, - Đại lý vận tải hàng hoá hàng không (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) - Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông; |
4631 | Bán buôn gạo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ loại Nhà nước cấm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ loại Nhà nước cấm) |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu trữ hàng hóa trong kho ngoại quan, trong kho đông lạnh và trong kho khác (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: - Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không - Bốc xếp hàng hóa cảng sông - Bốc xếp hàng hóa cảng biển - Bốc xếp hàng hóa đường bộ - Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |