0104400468 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ, TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP HẠ TẦNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ, TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP HẠ TẦNG | |
---|---|
Tên quốc tế | INVESTMENT, CONSULTING AND CONSTRUCTION INFRASTRUCTURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | INCOIN ., JSC |
Mã số thuế | 0104400468 |
Địa chỉ | Số nhà 15, ngách 6, ngõ 71, phố Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN SĨ HÙNG |
Điện thoại | 0422119559 |
Ngày hoạt động | 2010-01-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0104400468 lần cuối vào 2024-01-17 07:09:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THÁI TOÀN HƯNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt - Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0893 | Khai thác muối |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác - Chi tiết: Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò, dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng, hoạt động khoan thử và đào thử; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên; Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác như: nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác, đá quý, bột thạch anh, mica. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1910 | Sản xuất than cốc |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại - Chi tiết: Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê, xây dựng đường hầm, các công việc xây dựng khác không phải nhà như: các công trình thể thao ngoài trời, cải tạo đất, đắp đường; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt chất dẫn cách (chống thấm, nhiệt, ẩm); Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng; các thiết bị liên quan; Hoạt động xây dựng chuyên dụng: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các toà nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác; Kinh doanh thực phẩm chức năng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ, bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn sơn, véc ni: bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép, bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm; bán buôn vật liệu xây dựng; bán buôn sơn và véc ni; bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; bán buôn kính phẳng; bán buôn đồ ngũ kim và khoá; bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; bán buôn bình đun nước nóng; bán buôn thiết bị vệ sinh; bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh; bán buôn dụng cụ cầm tay; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh (trừ hoá chất cấm); |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh: bán lẻ sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; bán lẻ bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận chuyển khách theo tuyến cố định, vận chuyển khách bằng taxi, vận chuyển khách theo hợp đồng, vận chuyển khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô; Vận tải hàng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ - Chi tiết: Kinh doanh khai thác điểm đỗ xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính - Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động khảo sát xây dựng bao gồm: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình; Thiết kế xây dựng bao gồm: Thiết kế kết cấu công trình, thiết kế điện công trình; thiết kế cấp – thoát nước; thiết kế cấp nhiệt; thiết kế thông gió, điều hòa không khí; thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; thiết kế phòng cháy - chữa cháy; Giám sát công tác khảo sát xây dựng bao gồm: Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình; Giám sát công tác khảo sát địa chất thủy văn; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; Tư vấn quản lý dự án đầu tư; Tư vấn thiết kế: Lập các báo cáo đầu tư (PFS, FS); thiết kế kỹ thuật; Thiết kế thi công tổng dự toán; Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Dịch vụ tư vấn đấu thầu bao gồm: lập, đánh giá báo cáp quy hoạch, tổng sơ đồ phát triển, kiến trúc; khảo sát, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo đánh giá tác động môi trường; khảo sát, lập thiết kế, dự toán; lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyền, hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ, hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ, hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, tư vấn về công nghệ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiét: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |