0104260531 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG NHÀ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG NHÀ HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI HOUSE CONSTRUCTION DESIGN CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HANOICO ., JSC |
Mã số thuế | 0104260531 |
Địa chỉ | Xóm 6, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HỒNG PHONG |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2009-11-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0104260531 lần cuối vào 2024-01-22 04:43:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng các xưởng hoá chất, đập, đê và các công trình thể thao ngoài trời; Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự trong ngành nghề này); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn xe có động cơ khác: ôtô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, ôtô vận tải; Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Bán lẻ, kể cả hoạt động bán qua đơn đặt hàng với bưu điện hoặc internet các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô con loại 12 chỗ ngồi trở xuống như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác... |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ đấu giá) Bán buôn, bán lẻ và đại lý mô tô, xe máy. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn sắt, thép, kim loại khác; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn ống nối, khớp nối; Bán buôn thiết bị vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán lẻ ống nối, khớp nối; Bán lẻ thiết bị vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hàng hoá theo hợp đồng và theo tuyến cố định; ận tải hàng hoá; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật và không bao gồm quầy bar, karaoke, vũ trường, massge, xoa bóp, bấm huyệt, day huyệt,vât lý trị liệu, xông hơi, xông hơi thuốc,hành nghề y học cổ truyền); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ đã đăng ký và khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật) Tư vấn đấu thầu: lập hồ sơ mời thầu; lựa chọn nhà thầu; mời thầu; tổ chức đấu thầu; đánh giá hồ sơ dự thầu; lựa chọn nhà thầu; xác định giá gói thầu; giá hợp đồng xây dựng; hoàn thiện hợp đồng; Thiết kế công trình thủy lợi - thủy điện. Tư vấn lập dự án đầu tư; thẩm tra dự án đầu tư; thẩm tra thiết kế dự án đầu tư; Lập tổng dự toán dự án đầu tư; Quyết toán xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ đã đăng ký và khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật) Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn lập dự án công trình xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng (trong phạm vi chứng chỉ đã đăng ký); |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cho thuê ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |