0104076395 - CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ XÂY DỰNG HÀ NỘI - ECO
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ XÂY DỰNG HÀ NỘI - ECO | |
---|---|
Tên quốc tế | ECO - HA NOI ENVIRONMENT AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ECO - HA NOI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0104076395 |
Địa chỉ | Số 50, ngõ 23 đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THANH THUỶ |
Điện thoại | 0422169304 |
Ngày hoạt động | 2009-07-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104076395 lần cuối vào 2024-01-11 22:38:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế; |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại Tái chế phế liệu phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết:Xây dựng công trình xử lý bùn; Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng kỹ thuật công trình dân dụng; - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (công trình cấp nước, thoát nước; nhà máy xỷ lý nước thải; công trình xử lý chất thải; bãi chứa, bãi chôn lấp rác; nhà máy xử lý rác thải; công trình chiếu sáng đô thị, khí thải); Công trình thủy lợi gồm: hồ chứa nước; đập, cống; trạm bơm; giếng; đường ống dẫn nước; kênh; công trình trên kênh và bờ bao các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn chuẩn bị dự án gồm có lập, đánh giá báo cáo quy hoạch, tổng sơ đồ phát triển, kiến trúc, báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi; Dịch vụ tư vấn thực hiện dự án gồm có: tổng dự toán và dự toán, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu và lắp đặt thiết bị; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (trừ các loại Nhà nước cấm); Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát trắc địa công trình; Giám sát xây dựng và hoàn thiện loại công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập báo cáo đầu tư xây dựng công trình; Lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật xây dựng công trình (bao gồm hệ thống giao thông, thông tin liên lạc, cung cấp năng lượng, chiếu sáng công cộng, cấp nước, thoát nước, xử lý các chất thải, khí thải và các công trình khác); Hệ thống hạ tầng xã hội, môi trường; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế hệ thống xử lý môi trường – thiết kế hệ thống điện và điều hòa không khí; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường ô nhiễm không khí và nước |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, báo cáo đánh giá tác động môi trường chiến lược; - Dịch vụ tư vấn quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường; - Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ xin cấp/điều chỉnh/gia hạn/ cấp lại Giấy phép môi trường; - Dịch vụ tư vấn, lập đề án/báo cáo xin khai thác, sử dụng tài nguyên nước (nước mặt, nước ngầm và nước biển); - Dịch vụ tư vấn thực hiện đăng ký môi trường; - Dịch vụ tư vấn điều hành quản lý dự án, thu xếp tài chính, đào tạo, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực môi trường |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Chuyển giao công nghệ: sản xuất sạch, thân thiện môi trường; Công nghệ cung cấp nước sạch, bảo vệ môi trường; - Xuất nhập khẩu các sản phẩm hàng hóa Công ty kinh doanh; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |