0103964704 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC LINH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC LINH | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC LINH TRADING AND INVERTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUC LINH TRAMENT.,CO LTD |
Mã số thuế | 0103964704 |
Địa chỉ | số 20 ngõ 1 Tây Sơn, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN GIANG THANH |
Điện thoại | 2421745 |
Ngày hoạt động | 2009-06-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0103964704 lần cuối vào 2024-01-22 23:02:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò; - Dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng; (không bao gồm khảo sát địa chất, khảo sát địa hình) |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất, mua bán các mặt hàng thủ công mỹ nghệ, các sản phẩm đồ trang sức, các mặt hàng dùng làm đồ lưu niệm; |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất bài tây |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, đê, kè, đập, cống, xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời; Thi công các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hệ thống cấp nước, thoát nước và trạm biến áp đến 35KV; |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thông âm thanh, hệ thống hút bụi, thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của các tòa nhà, thử độ ẩm, thử nước, chôn chân trụ, uốn thép, xây gạch, đặt đá, lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng bề mặt; dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; các công việc dưới bề mặt; xây dựng bể bơi ngoài trời |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Chế biến và mua bán sản phẩm nông, lâm, hải sản (không bao gồm lâm sản Nhà nước cấm kinh doanh); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Sản xuất, mua bán các sản phẩm lương thực thực phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo may sẵn, các loại túi vải; Sản xuất, mua bán các sản phẩm dệt may,vải sợi, các thiết bị vật liệu phục vụ ngành dệt may; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán các loại dụng cụ thể dục, thể thao, trang thiết bị chăm sóc sức khoẻ; - Bán buôn gường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Sản xuất, mua bán sản phẩm điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Sản xuất, mua bán các mặt hàng văn phòng phẩm, thiết bị trường học, thiết bị y tế; - Mua bán, cho thuê máy móc, thiết bị vật tư phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng và giao thông vận tải; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng; máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu, khí đốt, dầu thô và các sản phẩm có liên quan (khi cơ quan Nhà nơớc có thẩm quyền cấp phép) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ loại Nhà nước cấm) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, cát, đá, sỏi, xi măng, gạch xây, sơn, véc ni, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; ống nối, khớp nối, chi tiết lắp ghép; thiết bị lắp đặt vệ sinh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hoá, |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (kho cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống, dịch vụ vui chơi giải trí (Không bao gồm: Quầy Bar, karaoke, vũ trường, massge, vật lý trị liệu, xoa bóp, bấm huyệt, day huyệt, xông hơi); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa chất công trình; - Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (Lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện); - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình thủy lợi - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: lắp đặt thiết bị công trình thủy lợi - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình dân dụng và công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh./. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |