0103956774 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY LẮP DẦU KHÍ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY LẮP DẦU KHÍ HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI PETROL CONSULTANT CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HA NOI PETROL CONSULTANT CONSTRUCTION INVESTMENT., JSC |
Mã số thuế | 0103956774 |
Địa chỉ | Số 31, ngõ 292, đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN SÁNG ( sinh năm 1981 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0437586986 |
Ngày hoạt động | 2009-06-10 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0103956774 lần cuối vào 2024-01-18 21:00:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Ươm, trồng, chăm sóc, duy trì, bảo dưỡng các loại cây cảnh, cây hoa, cây xanh cho các công trình dân dụng và công nghiệp; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác chế biến khoáng sản; |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến hàng thủy sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến hàng nông, lâm sản |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động Chi tiết: Sản xuất máy móc ngành xây dựng; |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị ngành may; Sản xuất vật liệu xây dựng, vật liệu chống thấm; Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Trang trí, lắp đặt thiết bị nội ngoại thất công trình xây dựng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng mới, sửa chữa, cải tạo công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, cấp thoát nước, điện chiếu sáng, điện công nghiệp, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô các loại |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa; Đại lý bán lẻ xăng, dầu, khí hóa lỏng, gas; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; Dịch vụ môi giới và xúc tiến thương mại (không bao gồm môi giới bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại cây cảnh, cây hoa, cây xanh cho các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hàng nông, lâm, thủy sản |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị ngành may; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng, vật liệu chống thấm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; Mua bán khoáng sản; Buôn bán các loại hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm); |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Nhà hàng (không bao gồm kinh doanh Karaoke, vũ trường, quán Bar) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Thẩm tra, tư vấn thẩm định dự án, đồ án thiết kế (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ cho phép); Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng giao thông các cấp không phân biệt vùng lĩnh vực cầu đường; Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt; Thiết kế đồ án quy hoạch đô thị đến loại 3; Thiết kế kiến trúc, nội ngoại thất các công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn và trang trí nội ngoại thất khuôn viên cây xanh (không bao gồm dịch vụ thiết kế kiến trúc công trình); Tư vấn kiểm tra chất lượng công trình xây dựng, xác định nguyên nhân, đề xuất biện pháp và sửa chữa, khắc phục sự cố công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư và thanh quyết toán công trình (không bao gồm dich vụ thiết kế công trình); Tư vấn đầu tư, lập dự án đầu tư xây dựng công trình xây dựng (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, dịch vụ thiết kế kiến trúc công trình); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại; |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Thuê, cho thuê các loại cây cảnh, cây hoa, cây xanh cho các công trình dân dụng và công nghiệp; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |