0103862893 - CÔNG TY CỔ PHẦN SLIGHTING VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN SLIGHTING VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SLIGHTING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SLIGHTING.,JSC |
Mã số thuế | 0103862893 |
Địa chỉ | Số 168, đường K2, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGỌC QUỲNHLÊ VĂN QUÂN Ngoài ra LÊ NGỌC QUỲNHLÊ VĂN QUÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0983067752/098343527 |
Ngày hoạt động | 2009-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103862893 lần cuối vào 2024-01-21 16:39:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Hệ thống cột điện, cầu kiện bằng thép cho chiếu sáng, điện lực và đèn tín hiệu giao thông; |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: - Sản xuất thiết bị truyền dữ liệu và điện thoại được sử dụng để chuyển tín hiệu điện tử thông qua dây dẫn hoặc không khí như đài phát thanh và trạm vô tuyến và các thiết bị truyền thông không dây; - Sản xuất thiết bị truyền dữ liệu, như cổng, thiết bị truyền dẫn; - Sản xuất ăngten thu phát; - Sản xuất thiết bị cáp vô tuyến; - Sản xuất môdem, thiết bị truyền tải; |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt các công trình chiếu sáng dân dụng, công nghiệp, đô thị; Thi công, xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, đô thị; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống điện; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, vật tư ngành điện công nghiệp và dân dụng; Sản xuất, kinh doanh thiết bị, vật tư chiếu sáng công cộng, công nghiệp và dân dụng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại Bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý, vận hành hệ thống chiếu sáng công cộng, đô thị |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế điện chiếu sáng công trình công cộng, tín hiệu giao thông; - Thiết kế hệ thống điện chiếu sáng, tín hiệu điều khiển công trình giao thông; - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Thiết kế hệ thống điện chiếu sáng: công trình công cộng, dân dụng, công nghiệp, tín hiệu giao thông; - Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Giám sắt lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điện công trình chiếu sáng công cộng; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo (loại nhà nước cho phép) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (loại nhà nước cho phép) |
8413 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành Chi tiết: Quản lý, vận hành hệ thống chiếu sáng công cộng toàn thành phố; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề; |