0103808399-006 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN BẮC TRUNG NAM TẠI ĐỒNG THÁP
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN BẮC TRUNG NAM TẠI ĐỒNG THÁP | |
---|---|
Tên quốc tế | BAC TRUNG NAM SEAFOOD JOINT STOCK COMPANY BRANCH IN DONG THAP |
Tên viết tắt | BTN ĐỒNG THÁP |
Mã số thuế | 0103808399-006 |
Địa chỉ | Cách cầu Cái đôi 50m, Ấp An Bình, Xã Định Yên, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | Vũ Thị Thu Hồng ( sinh năm 1972 - Điện Biên) Ngoài ra Vũ Thị Thu Hồng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02366509888 |
Ngày hoạt động | 2022-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 5 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103808399-006 lần cuối vào 2023-12-10 08:18:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến nông sản, lâm sản, thực phẩm; Chế biến gia súc, gia cầm, thủy cẩm. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản và các chế phẩm từ thủy hải sản. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến các loại rau, củ, quả. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn bao bì, logo, tem, nhãn mác các loại. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa lưới đánh bắt cá, bao gồm cả phục hồi; Sửa chữa dây, đòn bẩy, buồm, mái che. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản; Mua bán thức ăn gia súc, gia cầm, thủy cầm và thủy sản; Mua bán gia súc, gia cầm, thủy cầm. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm; Mua bán thủy hải sản và các chế phẩm từ thủy hải sản; Mua bán các loại rau, củ, quả. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uồng có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán bao bì, logo, tem, nhãn mác các loại; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: nồi cơm điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bến thủy nội địa; Cho thuê tàu có thuỷ thủ đoàn, cho thuê ghe, xuồng có người lái để vận tải hành khách trên sông, hồ, kể cả kênh, rạch. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia. Quán cà phê, giải khát. Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (trừ quán bar, vũ trường). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về nông học; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: Máy móc công nghiệp, thương mại; Cho thuê thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển: Thuyền và tàu thương mại. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói sản phẩm sản xuất trong và ngoài nước. |